Trích dẫn, như một bước quan trọng trong quá trình soạn thảo văn bản hoặc khi chúng ta phải đứng trước đám đông để thuyết trình hoặc báo cáo, không thể bị bỏ qua. Điều này xuất phát từ sự nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng công việc, nhiệm vụ mà chúng ta đang thực hiện. Khi chúng ta trích dẫn một nguồn, chúng ta đang thể hiện rằng chúng ta đã nghiên cứu, xem xét và hiểu rõ thông tin từ nguồn đó. Tham khảo ngay Cách trích dẫn văn bản pháp luật trong luận văn đúng, chuẩn tại bài viết sau
Trích dẫn được hiểu là như thế nào?
Trích dẫn là một phần quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ, một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ con người trong nhiều hoạt động liên quan đến việc soạn thảo văn bản, chuẩn bị nội dung thuyết trình, và các hoạt động khác liên quan đến công việc, học tập, giảng dạy, và đời sống xã hội. Trích dẫn giúp tôn vinh kiến thức và công lao của người khác, đồng thời đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin mà chúng ta sử dụng.
Trích dẫn có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách, giáo trình, trang web, mạng xã hội, báo chí, và nhiều nguồn khác. Trong thời đại hiện đại, Internet là một môi trường phổ biến cho việc tìm kiếm và trích dẫn thông tin. Điều này do sự đa dạng và phong phú của nội dung trực tuyến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tác giả nổi tiếng và thông tin đã được kiểm chứng.
Sử dụng trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy trên Internet giúp làm phong phú thêm kiến thức và thông tin mà chúng ta có sẵn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc trích dẫn cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh việc vi phạm bản quyền hoặc sử dụng thông tin một cách thiếu trung thực. Sự chú trọng đến việc trích dẫn đúng đắn không chỉ là một nhiệm vụ đạo đức mà còn giúp xây dựng tính chuyên nghiệp và uy tín của người sử dụng thông tin.
Cách trích dẫn văn bản pháp luật trong luận văn đúng, chuẩn
Trích dẫn văn bản pháp luật là một phần quan trọng trong việc soạn thảo văn bản pháp lý. Để thực hiện trích dẫn một cách đúng đắn, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc cụ thể. Dưới đây là cách thực hiện trích dẫn văn bản pháp luật:
Khi trích dẫn bộ luật, luật, hoặc pháp lệnh, chúng ta cần ghi đầy đủ tên loại văn bản, tên gọi của văn bản và số, ký hiệu văn bản. Ví dụ cụ thể: “Căn cứ Bộ luật dân sự số 91/2015/QH13; Bộ Luật lao động 2019 số 45/2019/QH14; Bộ luật dân sự 2015 số 91/2015/QH13.”
Khi trích dẫn các loại văn bản khác như Nghị quyết, Nghị định, Thông tư, chúng ta cần ghi đầy đủ tên loại văn bản, số, ký hiệu văn bản, ngày, tháng, năm ban hành văn bản, tên cơ quan, người có thẩm quyền ban hành văn bản, và tên gọi của văn bản. Ví dụ: “Căn cứ Nghị quyết số 04/2017/NQ-HĐTP ngày 05 tháng 05 năm 2017 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn một số quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự số 92/2015/QH13 về trả lại đơn khởi kiện, quyền nộp đơn khởi kiện lại vụ án.”
Trong các lần trích dẫn tiếp theo trong văn bản của mình, chúng ta chỉ cần trích dẫn tên loại và số, ký hiệu của văn bản đó.
Khi văn bản pháp luật đã được sửa đổi hoặc bổ sung, chúng ta cần trích dẫn cả văn bản ban đầu và văn bản sửa đổi, bổ sung. Ví dụ: “Căn cứ Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14 tháng 9 năm 2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 108/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2018.”
Khi trích dẫn điều luật, chúng ta cần lưu ý rằng khi tham chiếu đến điều, khoản, điểm, không cần xác định rõ phần, chương, mục, tiểu mục nào chứa nó. Tuy nhiên, khi tham chiếu đến khoản hoặc điểm, cần xác định rõ nó thuộc điều nào trong văn bản đó. Và khi trích dẫn, chữ cái đầu của điều, khoản, điểm cần được viết hoa (tức là Điều, Khoản, Điểm).
Vai trò của việc trích dẫn tài liệu đúng cách
Trong lĩnh vực pháp lý, việc trích dẫn căn cứ pháp lý đóng một vai trò quan trọng trong việc chứng minh và bảo vệ quan điểm của chủ thể viết. Căn cứ pháp lý, theo cách cơ bản, là việc tham chiếu đến các điều khoản và quy định nằm trong các văn bản pháp luật của Việt Nam. Ví dụ cụ thể về những văn bản pháp luật này có thể là Hiến pháp, Bộ luật, luật, Nghị quyết của Quốc hội, Thông tư của các bộ ngành, và nhiều văn bản khác.
Việt Nam, giống như nhiều quốc gia khác, có một hệ thống pháp luật rộng lớn và đa dạng. Từ Hiến pháp, Bộ luật, luật đến các Nghị định của Chính phủ, Thông tư của các bộ ngành, mỗi loại văn bản pháp luật có thể bao gồm nhiều phần, chương, mục, điều, khoản, và điểm. Điều này không tính đến việc nhiều văn bản pháp luật đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế do sự thay đổi của xã hội và nhu cầu điều chỉnh.
Vì lý do này, khi muốn thuyết phục người khác đồng tình với quan điểm của mình hoặc chứng minh một vấn đề pháp lý, chủ thể là người hành nghề luật cần phải trích dẫn cụ thể những quy định trong các văn bản pháp luật, tạo nên căn cứ pháp lý mà họ dựa vào để bảo vệ quan điểm hoặc lập luận của họ. Điều này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc sử dụng pháp luật để giải quyết tranh chấp và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong môi trường pháp lý phức tạp của nước ta.