Cứng khớp cổ tay là hiện tượng phổ biến đi kèm với tình trạng đau nhức, sưng viêm, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu tình trạng kéo dài, người bệnh cần khám và chữa cứng khớp ở cổ tay để tránh xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
Khớp cổ tay là khớp nối giữa bàn tay và cẳng tay, đây là một tổ chức phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ chức năng của bốn nhóm khớp chính gồm: khớp xương quay - cổ tay, khớp quay trục dưới, khớp giữa khối xương cổ tay, khớp cổ tay - đốt bàn tay. Cấu trúc này giúp thực hiện linh hoạt các chuyển động như gấp, duỗi, dạng và khép. (1)
Đau cứng khớp cổ tay là gì?
Cứng khớp cổ tay là hiện tượng khớp vùng cổ tay bị co cứng kèm theo cảm giác đau nhức khó chịu. Cứng khớp vùng cổ tay có thể xuất hiện ở mọi đối tượng do nhiều nguyên nhân như thói quen ăn uống - sinh hoạt thiếu khoa học, chấn thương, bệnh lý… Tuy nhiên, khi bị đau cứng khớp, chức năng quan trọng này sẽ bị ảnh hưởng.
Trường hợp khớp cổ tay bị cứng do bệnh lý, người bệnh cần nhận biết và can thiệp sớm để được điều trị nhanh chóng, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Các nguyên nhân gây ra cứng khớp cổ tay
Cứng khớp cổ tay có thể đến từ nhiều nguyên nhân, điển hình như: (2)
1. Chấn thương và tai nạn
Sau các chấn thương như tai nạn, té ngã, va đập đột ngột, tần suất chơi thể thao quá nhiều, thực hiện các động tác ngoài khả năng của cơ thể… có thể gây bong gân, căng cơ trật khớp, gãy xương dẫn đến tổn thương và gây ra tình trạng cứng khớp.
2. Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp cổ tay thường do quá trình lão hóa tự nhiên, tần suất hoạt động cổ tay cao, thường xuyên thực hiện các động tác dùng lực cổ tay mạnh, mắc các bệnh lý liên quan… gây tổn thương, hao mòn và hư hỏng sụn khớp. Khi xương khớp bị tổn thương, có thể gây ảnh hưởng đến chức năng khớp như giảm biên độ hoạt động ở cổ tay dẫn đến tình trạng cứng khớp.
3. Tuổi tác và sự lão hóa
Lão hóa là quá trình tất yếu của mỗi người. Quá trình này tác động trực tiếp lên bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể và khớp cổ tay cũng không ngoại lệ. Tuổi càng cao, các dây chằng càng có xu hướng rút lại, sụn khớp bị bào mòn do sự cọ xát, quá trình vôi hóa bắt đầu diễn ra. Những yếu tố này khiến khớp cổ tay bị yếu dần, dẫn đến cứng khớp.
4. Bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn là thuật ngữ chỉ các bệnh lý xảy ra khi có sự rối loạn hệ miễn dịch, trong đó các tế bào miễn dịch của cơ thể vô tình tấn công lại chính các thành phần của cơ thể, lúc này hiện tượng các khớp bị viêm do bệnh tự miễn sẽ xảy ra, cụ thể:
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là một dạng bệnh tự miễn phổ biến ở nhiều đối tượng, đặc biệt là nữ giới, người ở độ tuổi trung niên. Bệnh diễn biến phức tạp, với đặc điểm nổi bật là viêm nhiều khớp đối xứng, cứng khớp buổi sáng, đặc biệt là nhóm khớp ở cổ tay và bàn tay. Bệnh diễn biến mạn tính với các đợt cấp tính, biểu hiện thường gặp là sưng đau nhiều khớp, kèm sốt; có thể xuất hiện các triệu chứng liên quan đến cơ quan nội tạng.
- Viêm khớp vảy nến: Là một dạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến. Không chỉ biểu hiện bằng những nốt phát ban trên da, bệnh còn tấn công khớp, gây ra các biểu hiện viêm, sưng và đau khớp ngoại biên không đối xứng như khớp cổ tay, khớp gối, khớp cổ chân… gây cứng khớp, kèm tổn thương cột sống - cùng chậu.
- Lupus ban đỏ hệ thống: Thuộc nhóm bệnh tự miễn chưa rõ nguyên nhân, biểu hiện bởi tình trạng viêm tại nhiều tổ chức, bao gồm: da, khớp, tim, phổi, thận, não. Bệnh thường xuất hiện ở nữ giới, trẻ tuổi. Khi mắc Lupus ban đỏ hệ thống, người bệnh có thể gặp tình trạng viêm nhiều khớp cấp, bán cấp hoặc mạn tính với các triệu chứng như viêm khớp cổ chân, cổ tay, bàn ngón tay…
- Viêm cột sống dính khớp: Đây là bệnh khớp viêm mạn tính, không rõ nguyên nhân, thường gây viêm ở các khớp và dây chằng vùng cột sống. Bệnh thường gặp ở nam giới, trẻ tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm cột sống dính khớp. Triệu chứng hay gặp là đau mạn tính vùng cột sống thắt lưng, khớp cùng chậu. Ngoài ra bệnh cũng có thể ảnh hưởng tới các khớp ngoại vi như viêm khớp cổ tay, cổ chân, khớp gối…
5. Bệnh gút
Bệnh gút xảy ra do rối loạn chuyển hóa acid uric trong cơ thể gây tăng acid uric máu. Tình trạng tăng acid uric kéo dài dẫn đến lắng đọng các tinh thể urat tạo ra các hạt tophi ở khớp như khớp cổ tay, khớp cổ chân, khớp gối gây cứng khớp. Ngoài ra, bệnh gút còn gây ra những cơn đau do đợt gút cấp có mức độ dữ dội, khớp viêm sưng nóng đỏ cũng như phù nề nghiêm trọng, trong cơn gút cấp có thể gây viêm khớp, cứng khớp.
6. Các nguyên nhân khác
Cứng khớp cổ tay có thể đến từ các nguyên nhân khác như mắc hội chứng ống cổ tay, viêm gân gấp chung các ngón, viêm gân duỗi chung các ngón, viêm gân dạng dài duỗi ngắn ngón cái… Dù là nguyên nhân gì, người bệnh cũng không nên chủ quan, ngay khi xuất hiện tình trạng cứng khớp bất thường vùng cổ tay, cần can thiệp y tế để được xử lý sớm, tránh biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng cứng khớp cổ tay
Cổ tay bị cứng khớp có thể đi kèm với các triệu chứng sau:
1. Đau nhức tại khớp cổ tay
Đau nhức là triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất khi một người gặp vấn đề về xương khớp. Cứng khớp cổ tay có thể ảnh hưởng từ chấn thương, viêm khớp, hội chứng ống cổ tay, bệnh gút… những yếu tố này tác động trực tiếp tới các tế bào thần kinh cảm giác xung quanh khớp, tạo cảm giác đau nhức khó chịu. Tùy vào nguyên nhân gây cứng khớp mà cơn đau có thể đến đột ngột hoặc đau âm ỉ kéo dài.
2. Giảm khả năng vận động
Cứng khớp khiến tầm vận động của cổ tay bị hạn chế, người bệnh có thể gặp khó khăn khi xoay cổ tay, cầm nắm đồ vật…
3. Sưng tấy và nóng đỏ vùng khớp
Trường hợp cứng khớp do chấn thương, viêm khớp, gút… có thể đi kèm biểu hiện sưng tấy, viêm nóng xung quanh khớp cổ tay.
4. Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng
Buổi sáng là thời điểm cứng khớp diễn ra rõ ràng nhất bởi sau một khoảng thời gian không hoạt động, các khớp không được bôi trơn đầy đủ, ảnh hưởng đến tính linh hoạt của khớp cổ tay. Lúc này bạn nên massage, vận động nhẹ để cải thiện tình trạng này nhanh chóng.
Chẩn đoán cứng khớp cổ tay
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường dùng cho tình trạng cứng khớp cổ tay:
1. Khám lâm sàng
Bước đầu xác định tình trạng bệnh lý, bác sĩ sẽ hỏi khai thác quá trình bệnh lý đồng thời tiến hành kiểm tra thăm khám lâm sàng vùng khớp cổ tay. Sau đó, dựa vào tình hình thực tế mà các bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng khác nhằm đưa ra đánh giá chính xác nhất cho mỗi đối tượng.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu thường được thực hiện khi bác sĩ nghi ngờ người bệnh cứng khớp do các bệnh lý gây viêm nhiễm như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút… Một số xét nghiệm thường được áp dụng là xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm hóa sinh, xét nghiệm tốc độ lắng máu ESR, xét nghiệm CRP, xét nghiệm kháng thể kháng nhân ANA, acid uric máu…
3. Xét nghiệm hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh thường được thực hiện khi bác sĩ muốn quan sát phần xương, mô mềm (cơ, gân, dây chằng…) bên trong thông qua thiết bị chuyên dụng. Tùy vào mục đích mà bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện một số phương pháp chẩn đoán khác nhau như chụp X-quang, siêu âm khớp, chụp CT-Scan hoặc chụp MRI khớp.
Qua hình ảnh thu được, bác sĩ sẽ đánh giá nguyên nhân, mức độ tổn thương khớp cổ tay, từ đó xác định hướng điều trị phù hợp với người bệnh.
Các phương pháp chữa trị cứng khớp cổ tay
Sau khi có kết quả chẩn đoán chính xác, tùy vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của cứng khớp cổ tay mà người bệnh sẽ được chỉ định điều trị bằng các phương pháp cụ thể như:
1. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
Trường hợp cổ tay bị cứng khớp kèm theo cảm giác đau nhức hoặc sưng nhẹ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc phù hợp giúp giảm đau, kháng viêm như thuốc chống viêm không steroid (etoricoxib, celecoxib, meloxicam, diclofenac, ibuprofen), thuốc corticoid (prednisolone, methylprednisolone…) hoặc một số loại thuốc khác.
Người bệnh cần lưu ý, việc dùng thuốc cần có sự cho phép, hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn trong và sau quá trình chữa cứng khớp cổ tay.
2. Vật lý trị liệu
Để kiểm soát cơn đau, hỗ trợ phục hồi chức năng, ngăn ngừa quá trình thoái hóa mô sụn vùng khớp cổ tay bị tổn thương. Bác sĩ thường kê đơn thuốc điều trị kết hợp với kỹ thuật vật lý trị liệu phù hợp, dựa trên tình trạng bệnh lý và thể trạng của người bệnh. Dưới đây là một số kỹ thuật vật lý trị liệu thường được áp dụng trong điều trị cứng khớp:
- Mang nẹp: Nẹp có khả năng ổn định ổ khớp, hạn chế tác động và áp lực lên vùng cổ tay, từ đó giúp giảm các triệu chứng cứng khớp như đau nhức, tê cứng, sưng viêm.
- Chườm lạnh: Khi cổ tay có dấu hiệu sưng nóng, phù nề do chấn thương, người bệnh nên chườm lạnh vùng cổ tay khoảng 10 - 15 phút. Chườm lạnh giúp co mạch máu và giảm lưu lượng máu, từ đó hạn chế phản ứng viêm đau ở khu vực ổ khớp.
- Hiện tại các cơ sở y tế lớn thường áp dụng kỹ thuật laser công suất cao trong kế hoạch vật lý trị liệu cho người bệnh. Kỹ thuật này giúp kháng viêm, giảm đau, giảm phù nề, tăng tưới máu mô, làm lành tổn thương, từ đó nâng cao tốc độ hồi phục tình trạng này.
3. Thực hiện các bài tập phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng là một quá trình, bác sĩ sẽ thăm khám, đánh giá và phục hồi chức năng cho người bệnh, trong đó có kế hoạch thiết kế các bài tập phù hợp. Tùy vào mức độ cứng khớp và khả năng đáp ứng trị liệu mà bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch tập luyện theo hướng cá nhân hóa nhằm hỗ trợ người bệnh phục hồi chức năng cổ tay nhanh chóng, an toàn, hiệu quả.
4. Tiêm tại chỗ
Nếu các triệu chứng xuất hiện ở mức độ trung bình hoặc nghiêm trọng, bác sĩ có thể tiêm thuốc chống viêm tại chỗ. Các loại thuốc được chỉ định trong tiêm điều trị tình trạng cứng khớp ở cổ tay có tác dụng chống viêm và cải thiện tình trạng viêm tạm thời.
Đối với các đối tượng bị viêm khớp hoặc viêm phần mềm quanh khớp mạn tính, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp tiêm tại chỗ phù hợp khác như tiêm huyết tương giàu tiểu cầu hoặc tiêm collagen nhằm tối ưu hiệu quả điều trị.
5. Can thiệp phẫu thuật
Khi cứng khớp cổ tay ở mức độ nặng, các cách điều trị bảo tồn không thể đáp ứng thì trong trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị phương án phẫu thuật. Tùy vào nguyên nhân mà người bệnh sẽ được chỉ định phương pháp điều trị ngoại khoa phù hợp như:
- Cắt bỏ gai xương
- Bó bột khớp cổ tay
- Phẫu thuật giải áp hội chứng ống cổ tay, viêm gân dạng dài - duỗi ngắn ngón cái
- Phẫu thuật loại bỏ hạt tophi
- Thay khớp
Mặc dù phẫu thuật thường mang lại hiệu quả điều trị rõ rệt hơn so với phương pháp khác. Tuy nhiên, người bệnh cần được đánh giá và thực hiện phẫu thuật bởi bác sĩ chuyên khoa giỏi, đáp ứng về mặt chuyên môn để tránh nguy cơ xuất hiện các biến chứng, rủi ro trong và sau phẫu thuật.
Biện pháp phòng ngừa cứng khớp cổ tay
Để phòng ngừa cứng khớp cổ tay, bạn cần lưu ý một số vấn đề đây: (3)
1. Duy trì lối sống lành mạnh
Để góp phần bảo vệ sức khỏe cơ xương khớp, bạn cần xây dựng lối sống khoa học bao gồm: không uống rượu bia hoặc chất kích thích, duy trì mức cân nặng phù hợp…
2. Chế độ ăn uống hợp lý
Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, cân bằng và đầy đủ các nhóm chất, đặc biệt là canxi giúp tăng cường sức khỏe xương khớp, hạn chế các bệnh lý liên quan đến chế độ ăn uống. Một số nhóm thực phẩm tốt cho sức khỏe cơ xương khớp mà người dân có thể thêm vào thực đơn ăn uống hằng ngày là trứng, sữa, rau lá xanh, cá béo, thịt nạc, trái cây…
3. Tập luyện thể dục đều đặn
Ít vận động là một trong những nguyên nhân khiến xương khớp kém linh hoạt, về lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề như cứng khớp ở cổ tay. Do đó, để biện pháp phòng ngừa được hiệu quả, bạn cần tích cực tham gia tập luyện thể dục thể thao đều đặn, ưu tiên các bài tập có sử dụng lực cổ tay vừa phải như nhảy dây, gập cổ tay với tạ đơn, chống đẩy trên đốt ngón tay…
Lưu ý: Trước khi tập luyện, bạn cần tham vấn bác sĩ/huấn luyện viên để được tư vấn bài tập phù hợp; khởi động kỹ trước khi tập; đeo dụng cụ bảo hộ cổ tay; tập với cường độ phù hợp; bắt đầu từ các bài nhẹ nhàng, đơn giản đến bài khó.
4. Tránh các chấn thương
Trong quá trình sinh hoạt, làm việc, người dân cần lưu ý cẩn thận, tránh các chấn thương liên quan. Đặc biệt, những người làm các công việc đặc thù yêu cầu sử dụng lực cổ tay liên tục như nhân viên văn phòng nên chọn vị trí đặt bàn phím, chuột máy tính phù hợp với lực tay nhằm hạn chế việc cổ tay chịu sức ép, lâu dài có thể dẫn đến cứng khớp cổ tay.
Những biến chứng có thể xảy ra
Cứng khớp nếu không được can thiệp y tế sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, điển hình như:
1. Hạn chế khả năng lao động
Co cứng khớp ở cổ tay khiến người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện các động tác yêu cầu lực tay như cầm nắm, mang vác. Trường hợp cứng khớp bệnh lý kéo dài có thể khiến cơ xương khớp kém linh hoạt, đau nhức khớp mỗi khi vận động, lâu dần khiến người bệnh bị hạn chế khả năng lao động.
2. Tình trạng viêm mãn tính
Trường hợp đau nhức khớp do viêm trong thời gian dài không được can thiệp có thể dẫn đến tình trạng viêm mạn tính, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe cơ xương khớp nói chung và chức năng khớp cổ tay nói riêng.
3. Tác động đến tâm lý
Cứng khớp khiến người bệnh không thể tham gia vào các công việc, hoạt động thể dục thể thao, vui chơi giải trí có sử dụng lực tay. Lâu dần gây cảm giác tự trách, bí bách, khó chịu, ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh.
Chăm sóc tại nhà cho người bị cứng khớp cổ tay
1. Chườm nóng hoặc lạnh
Để xoa dịu cơn đau nhức khó chịu, người cứng khớp cổ tay có thể dùng khăn lạnh chườm lên vùng cổ tay bị căng cứng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chườm nóng nhằm cải thiện lưu thông máu, thư giãn xương khớp, mô mềm và các dây thần kinh bị chèn ép.
Thông thường, thời gian chườm nóng/lạnh phù hợp là từ 15 - 20 phút. Tuy nhiên, bệnh nhân nên tham vấn bác sĩ thời gian chườm nóng/ lạnh phù hợp với bản thân để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp.
2. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
Một số loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol, ibuprofen, naproxen… có tác dụng giảm sưng đau nhanh chóng, hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên thăm khám trực tiếp và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
3. Nghỉ ngơi và hạn chế vận động khớp
Khi cảm thấy đau cứng vùng khớp cổ tay, người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi để khớp được phục hồi. Nếu nguyên nhân cứng khớp không đến từ bệnh lý, sau khoảng vài ngày nghỉ ngơi, khớp cổ tay sẽ hoạt động bình thường trở lại.
4. Tập các bài tập nhẹ nhàng
Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng là một trong những cách cải thiện tình trạng này hiệu quả. Các bài tập này có khả năng giúp khí huyết lưu thông tốt hơn; khớp hoạt động linh hoạt, trơn tru hơn, từ đó giảm tình trạng cứng khớp vùng cổ tay.
Bài tập điều trị đau cứng khớp cổ tay
Dưới đây là một số bài tập hỗ trợ điều trị cho người bị đau và cứng khớp cổ tay: (4)
- Nắm bàn tay: Duỗi thẳng bàn tay, sau đó từ từ nắm nhẹ các ngón tay, đặt ngón tay cái ra ngoài, lặp lại động tác 10 lần.
- Gập ngón tay: Duỗi thẳng bàn tay, sau đó gập từ từ từng ngón tay về hướng lòng bàn tay sau đó duỗi thẳng, lặp lại động tác cho mỗi ngón.
- Uốn cong ngón cái: Duỗi thẳng bàn tay, uốn cong ngón cái về hướng gốc ngón tay út giữ vài giây, lặp lại động tác 10 lần.
- Nâng ngón tay: Đặt úp bàn tay lên mặt phẳng, nâng từng ngón tay lên sau đó đặt xuống lại mặt phẳng, lặp lại động tác cho từng ngón tay.
- Vẫy tay: Đặt cẳng tay lên mặt phẳng, nâng bàn tay lên, di chuyển bàn tay theo hướng từ trái qua phải và ngược lại (giống hành động vẫy tay), thực hiện động 10 lần…
Trên đây là toàn bộ thông tin về cứng khớp cổ tay. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về nguyên nhân gây bệnh, biện pháp phòng ngừa và các vấn đề liên quan. Trường hợp bị đau cứng ở vùng khớp cổ tay kèm theo các dấu hiệu bất thường khác, người bệnh cần đến trực tiếp bệnh viện lớn để được bác sĩ kiểm tra và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.