Phần 1: Apply là gì?
Trong tiếng Anh, apply có nghĩa là ứng dụng, áp dụng, ứng tuyển.
Apply có nghĩa là thực hiện một hành động cụ thể hoặc áp dụng một phương pháp đặc biệt để đạt được mục tiêu hay kết quả mong muốn. Tùy vào ngữ cảnh, apply có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ứng tuyển: Khi bạn apply for a job, nghĩa là bạn gửi đơn xin việc để cố gắng nhận vị trí đó.
Ví dụ:
- She applied for a job at the new company. (Cô ấy nộp đơn xin việc ở công ty mới.)
- I plan to apply for the marketing position. (Tôi dự định ứng tuyển vào vị trí tiếp thị.)
Áp dụng: Khi bạn apply a technique, nghĩa là bạn sử dụng một kỹ thuật cụ thể để giải quyết một vấn đề.
Ví dụ:
- You can apply heat to the metal to shape it. (Bạn có thể áp dụng nhiệt đến kim loại để tạo hình.)
- To fix the issue, apply this software patch. (Để khắc phục vấn đề, áp dụng bản vá phần mềm này.)
Ứng dụng: Apply cũng có thể được dùng để miêu tả việc áp dụng kiến thức hoặc nguyên tắc vào một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- He applied his problem-solving skills to find a solution. (Anh ấy áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của mình để tìm ra một giải pháp.)
- I applied what I learned in the training to improve my productivity. (Tôi áp dụng những gì tôi học trong khóa đào tạo để cải thiện năng suất làm việc.)
Bôi, thoa: Apply được sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm và làm đẹp để chỉ việc sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hoặc làm đẹp nhằm cải thiện ngoại hình hoặc bảo vệ da khỏi các tác động có hại.
VÍ DỤ:
- You can apply this moisturizer to your face every morning. (Bạn có thể bôi kem dưỡng này lên mặt hàng sáng.)
- She applied the lipstick to her lips before the party. (Cô ấy thoa son môi trước khi đi tiệc.)
2. Phương pháp sử dụng apply trong tiếng Anh
Apply dùng để chỉ hành động nộp đơn
- I’m going to apply for the position of marketing manager at XYZ Company. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc ứng tuyển vào vị trí quản lý tiếp thị tại Công ty XYZ.)
- She applied for a job at a prestigious law firm. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc tại một văn phòng luật uy tín.)
Apply được sử dụng để miêu tả việc áp dụng, sử dụng
- You should apply sunscreen before going to the beach. (Bạn nên sử dụng kem chống nắng trước khi đi biển.)
- She decided to apply makeup before the party. (Cô ấy quyết định sử dụng trang điểm trước buổi tiệc.)
Apply dùng để chỉ việc thoa kem
- Apply this cream to your skin to moisturize it. (Hãy thoa kem này lên da để dưỡng ẩm.)
- Please apply sunscreen before going out in the sun. (Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài dưới nắng.)
Apply dùng để chỉ sự phù hợp với
- This rule applies to all students in the school. (Quy tắc này phù hợp với tất cả học sinh trong trường.)
- The dress code applies to all employees, regardless of their position. (Quy định về trang phục phù hợp với tất cả nhân viên, không phân biệt vị trí của họ.)
Apply dùng để áp dụng quy tắc hoặc luật lệ
- The new policy will apply to all employees, regardless of their position. (Chính sách mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên, không phân biệt vị trí của họ.)
- The referee will apply the rules of the game fairly and consistently. (Trọng tài sẽ áp dụng luật chơi một cách công bằng và đồng nhất.)
3. Danh từ của apply và cách sử dụng
4. Các thuật ngữ liên quan đến apply
4.1. Từ đồng nghĩa của apply
Administer (v) /ədˈmɪn.ɪ.stər/: Thi hành, quản lý.
- Eg: The nurse will administer the medication to the patient. (Y tá sẽ thi hành việc đưa thuốc cho bệnh nhân.)
Employ (v) /imˈploi/: Tuyển dụng, sử dụng.
- Eg: The company plans to employ new staff next month. (Công ty có kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới vào tháng tới.)
Exercise (v) /ˈeksəsaiz/: Sử dụng.
- Eg: You should exercise caution when handling sensitive information. (Bạn nên sử dụng sự thận trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.)
Handle (v) /ˈhændl/: Xử lý, quản lý.
- Eg: He knows how to handle difficult customers with patience. (Anh ấy biết cách xử lý khách hàng khó tính một cách kiên nhẫn.)
Implement (v) /ˈimplimənt/: Thi hành.
- Eg: The government plans to implement new policies to improve healthcare. (Chính phủ có kế hoạch thi hành chính sách mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
Practice (v) /ˈprӕktis/: Thực hành, thực hiện.
- Eg: You should practice good hygiene to prevent illness. (Bạn nên thực hiện vệ sinh tốt để ngăn ngừa bệnh tật.)
Utilize (v) /ˈjuːtɪˌlaɪz/: Tận dụng, sử dụng.
- Eg: They need to utilize available resources more efficiently. (Họ cần tận dụng tài nguyên có sẵn một cách hiệu quả hơn.)
Utilize (v) /ˈjuːtəˌlaɪz/: Sử dụng, áp dụng (cũng là từ đồng nghĩa đã được đề cập ở trên).
- Eg: The manager decided to employ a new strategy for the project. (Quản lý quyết định sử dụng một chiến lược mới cho dự án.)
Exploit (v) /ɪkˈsplɔɪt/: Tận dụng, khai thác.
- Eg: They harnessed renewable energy sources to power their homes. (Họ tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho nhà của họ.)
Execute (v) /ˈɛksɪˌkjut/: Tiến hành, thực hiện.
- Eg: The technician will operate the machinery to test its functionality. (Kỹ thuật viên sẽ vận hành máy móc để kiểm tra tính năng của nó.)
4.2. Từ trái nghĩa
Halt (v) /hɔːlt/: Ngừng lại, dừng lại.
- Eg: They decided to cease production of the product due to low demand. (Họ quyết định ngừng sản xuất sản phẩm do cầu đối thấp.)
Abandon (v) /əˈbændən/: Cho qua, từ chối.
- Eg: The project was abandoned halfway due to lack of funding. (Dự án bị từ bỏ giữa chừng do thiếu nguồn tài chính.)
Neglect (v) /nɪˈɡlekt/: Lơ là, sao lãng.
- Eg: Don’t neglect your responsibilities; take care of them promptly. (Đừng bỏ mặc trách nhiệm của bạn; chăm sóc chúng một cách nhanh chóng.)
Discontinue (v) /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/: Ngừng sử dụng, dừng lại cung cấp.
- Eg: The company decided to discontinue the old version of the software. (Công ty quyết định ngừng sử dụng phiên bản cũ của phần mềm.)
Forfeit (v) /ˈfɔːr.fɪt/: Mất đi, bỏ qua.
- Eg: If you break the rules, you may forfeit your right to participate. (Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn có thể đánh mất quyền tham gia.)
4.3. Word family của apply
- Application (n): Sự ứng dụng, sự nộp đơn
- Applicable (adj): Có thể áp dụng, phù hợp
- Applicant (n): Người nộp đơn, người ứng tuyển
- Applicability (n): Tính phù hợp, tính ứng dụng
- Unapplied (adj): Chưa áp dụng, không sử dụng
5. Các loại hình word form khác của apply
Dưới đây là các hình thức từ khác của apply
- Applied: Đã áp dụng hoặc sử dụng.
- Applicant: Người xin việc.
- Application: Đơn xin việc hoặc sự sử dụng hoặc áp dụng.
- Applier: Người sử dụng hoặc dụng cụ sử dụng sản phẩm.
- Applicable: Có thể áp dụng hoặc thực hiện.
- Applique: Trang trí bằng cách áp dụng vật liệu lên bề mặt khác.
6. Apply đi với giới từ nào? Phân biệt apply to, apply with và apply for
Apply đi với 3 giới từ là to, with và for:
- Apply for: Áp dụng cho
- Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc gửi một đơn xin, đăng ký, hoặc yêu cầu để tham gia hoặc được chấp nhận vào một vị trí công việc, chương trình học, giấy phép, quyền lợi, hoặc điều gì đó.
- Eg: She is going to apply for the position of project manager. (Cô ấy sẽ nộp đơn xin việc vào vị trí quản lý dự án.)
- Apply with: Áp dụng với, có hiệu lực, hiệu quả với
- Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc sử dụng hoặc áp dụng một công cụ, phương tiện, hoặc phương pháp cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
- Eg: You can apply with a brush to paint the walls. (Bạn có thể sử dụng bằng cọ để sơn tường.)
- Apply to: Nộp đơn
- Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc một quy tắc, quy định, hoặc điều gì đó có liên quan đến một trường hợp cụ thể hoặc áp dụng cho một số đối tượng.
- Eg: This policy applies to all employees in the company. (Chính sách này áp dụng cho tất cả nhân viên trong công ty.)