Đặt CVC thường được áp dụng cho khoảng 8% bệnh nhân khi nhập viện, một tỷ lệ nhỏ nhưng quan trọng, bởi nó cung cấp một cách hiệu quả để theo dõi cũng như kiểm soát tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bằng cách này, các chuyên gia y tế có thể liên tục theo dõi các chỉ số quan trọng như huyết áp, nhịp tim, cũng như đảm bảo việc cung cấp dung dịch và thuốc một cách chính xác. Vậy đặt CVC là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Thủ thuật đặt CVC là gì?
Đặt CVC là gì? Đặt CVC (central venous catheter) hay đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm là một thủ thuật cơ bản trong hồi sức cấp cứu, thông qua việc đưa một ống thông nhỏ, mềm, dẻo qua da và vào tĩnh mạch cảnh trong hoặc dưới da của bệnh nhân từ các tĩnh mạch ở cánh tay, ngực hoặc cổ vào tĩnh mạch trung tâm gần tim. Kỹ thuật này đang được sử dụng rộng rãi trong các bộ môn hồi sức cấp cứu và phẫu thuật tại các bệnh viện lớn.
Thường thì thủ thuật này được thực hiện cho bệnh nhân sau khi phẫu thuật hoặc trong trường hợp cần cứu chữa khẩn cấp, khi bệnh nhân đang trong giai đoạn hồi phục hoặc cần chăm sóc đặc biệt để duy trì tình trạng sức khỏe ổn định.
Khi nào cần đặt CVC?
Việc đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm được áp dụng khi:
- Cần tiêm thuốc trong thời gian dài, vì tĩnh mạch lớn có khả năng chịu đựng lâu hơn so với tĩnh mạch nhỏ. Ví dụ, có thể sử dụng cho việc tiêm kháng sinh và hóa trị.
- Dùng để truyền thuốc cho bệnh nhân ngoại trú. So với ống thông tĩnh mạch ngoại biên ngắn hơn, catheter tĩnh mạch trung tâm ít có khả năng lệch khỏi vị trí ban đầu, giúp việc sử dụng của bệnh nhân ngoại trú an toàn và thuận tiện hơn.
- Nhanh chóng cung cấp một lượng lớn dung dịch hoặc máu, đặc biệt hữu ích trong trường hợp có tình trạng sốc.
- Sử dụng để đo trực tiếp huyết áp tại các mạch máu lớn hoặc mạch máu trung tâm, giúp xác định lượng dung dịch cần bù.
- Dùng để lấy mẫu máu thường xuyên mà không gặp vấn đề nghẹt kim như đường truyền ngoại biên.
- Dùng làm đường truyền dinh dưỡng trực tiếp vào máu khi không thể cho thức ăn hoặc chất lỏng qua đường miệng, dạ dày hoặc ruột.
- Sử dụng để lọc máu hoặc chiết tách khi cần.
Chống chỉ định với đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
Có hai loại chống chỉ định đối với đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm là chống chỉ định tương đối và tuyệt đối:
Chống chỉ định tuyệt đối
Đặt catheter chống chỉ định tuyệt đối trong các trường hợp:
- Trước khi đặt CVC, cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tĩnh mạch cảnh trong không có tình trạng huyết khối không thể ép cầm máu được. Nếu phát hiện huyết khối, quá trình đặt catheter sẽ không được tiến hành. Đồng thời, nếu siêu âm cho thấy không thể tiếp cận được vị trí đặt catheter, cũng cần cân nhắc lại.
- Việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm không được thực hiện trong trường hợp có dấu hiệu của nhiễm trùng cục bộ tại vị trí chọc kim.
- Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại ống thông tẩm kháng sinh, việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm không được khuyến khích.
Chống chỉ định tương đối
Ống thông tĩnh mạch tĩnh mạch trung tâm chống chỉ định tương đối với:
- Rối loạn đông máu, bao gồm cả điều trị chống đông máu, cần được xem xét và đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
- Nếu có biến dạng giải phẫu cục bộ, do chấn thương hoặc bẩm sinh, hoặc do béo phì, cần thực hiện phân tích rủi ro và lợi ích trước khi quyết định tiến hành thủ thuật.
- Trong trường hợp hội chứng tĩnh mạch chủ trên ác tính hoặc suy hô hấp tim mạch nặng, hoặc tăng áp lực nội sọ hoặc tăng nhãn áp, việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm cần được xem xét cẩn thận, và cần lưu ý đến tư thế của bệnh nhân trong quá trình thực hiện.
- Tiền sử trước đây của bệnh nhân với việc đặt ống thông ở tĩnh mạch trung tâm cũng cần được xem xét, và cân nhắc liệu trường hợp này có ảnh hưởng đến quá trình thực hiện thủ thuật không.
- Trong trường hợp bệnh nhân không hợp tác, có thể cần sử dụng thuốc an thần để giảm bớt sự không thoải mái trong quá trình đặt catheter.
- Nếu phát hiện block nhánh trái, cần xem xét và đánh giá rủi ro trước khi quyết định tiến hành đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
Rủi ro và biến chứng của đặt CVC
Việc sử dụng CVC cũng đi kèm với nguy cơ của nhiều biến chứng, những vấn đề có thể xảy ra sau khi đặt catheter. Các biến chứng này cần được lưu ý và quản lý một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Một trong những biến chứng phổ biến của việc sử dụng CVC là tràn khí vào màng phổi, một tình trạng xảy ra ở khoảng 1% số bệnh nhân sau khi catheter được đặt. Rối loạn nhịp tim thất hoặc nhịp nhĩ cũng thường xảy ra trong quá trình đặt catheter, mặc dù thường tự hồi sau khi dây dẫn hoặc ống thông được rút ra. Tỷ lệ xâm nhiễm vi khuẩn theo đường ống mà không gây ra nhiễm trùng toàn thân có thể đáng kể, đôi khi lên đến 35%, trong khi tỷ lệ nhiễm khuẩn thực sự thường dao động từ 2 đến 8%.
Ngoài ra, việc sử dụng CVC cũng có thể gây ra huyết khối tĩnh mạch, đặc biệt là ở các chi cao hơn. Đặc biệt hiếm khi, việc đặt catheter tại động mạch ngẫu nhiên có thể dẫn đến việc phải phẫu thuật sửa chữa động mạch. Tràn dịch vào màng phổi và tràn dịch vào trung thất cũng có thể là những biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng CVC.
Các vấn đề khác bao gồm tổn thương van ba lá, viêm nội tâm mạc do nhiễm khuẩn và thuyên tắc do ống thông hoặc khí, mặc dù các trường hợp này thường xảy ra rất hiếm.
Để giảm nguy cơ của các biến chứng này, các bác sĩ lâm sàng cần xem xét việc rút CVC càng sớm càng tốt. Đặc biệt, việc theo dõi và vệ sinh da tại vị trí chọc tĩnh mạch hàng ngày là rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu của nhiễm trùng tại chỗ. Thay ống thông nếu cần thiết và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cách tiếp cận hiệu quả để giảm nguy cơ của các biến chứng nghiêm trọng. Một số bác sĩ lâm sàng thậm chí cảm thấy rằng việc thay ống thông theo một lịch trình đều đặn có thể giảm nguy cơ nhiễm khuẩn cho bệnh nhân, đặc biệt là ở những trường hợp bệnh nhân đang mắc bệnh sốt liên quan đến nhiễm trùng máu. Phương pháp này có thể giúp giảm nguy cơ của vi khuẩn bám trên ống thông và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặt CVC là gì cũng như vai trò của của thủ thuật này. Với các kỹ thuật phức tạp như vậy, việc thực hiện nên được tại các bệnh viện lớn có nhiều kinh nghiệm. Để bảo đảm sức khỏe, việc thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín là vô cùng quan trọng.