“Hiểu Lầm” trong tiếng Anh là gì? Từ vựng nào được sử dụng để chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong tiếng Anh là gì? Ví dụ cụ thể về từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong tiếng Anh?
1.“Hiểu Lầm” tiếng Anh là gì?
“Hiểu Lầm”: Misread
Trong tiếng Anh, từ Misread được sử dụng để chỉ “Hiểu Lầm” trong tiếng Anh. Có vai trò như một động từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Misread trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Because of this evidence, this appears gravely to misread history.
- Bởi vì bằng chứng này, điều này có vẻ như đã hiểu lầm lịch sử một cách nghiêm trọng.
- Clara put on a pout, thinking her sister had misread Jackson's intentions for her.
- Clara bĩu môi, nghĩ rằng em gái cô đã hiểu lầm ý định của Jackson dành cho cô.
- What bothered Daniel most was his misread of Adward.
- Điều khiến Daniel khó chịu nhất là anh đã hiểu lầm về Adward.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌmɪsˈriːd/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌmɪsˈriːd/
Từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong tiếng Anh - Misread chỉ có một cách phát âm duy nhất trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Việt. Misread là động từ có hai âm tiết, trọng âm chính của từ được đặt tại âm tiết thứ hai và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên.
Misread có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được từ vựng này. Khi phát âm, cần chú ý đến phụ âm kết thúc /d/ để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh)
Misread là một động từ trong tiếng Anh.
Có đến hai cách sử dụng khác nhau của từ Misread trong tiếng Anh. Đầu tiên, Misread được hiểu là hiểu lầm ai đó. Cấu trúc đi kèm với Misread trong cách dùng này như sau:
Misread something
Hoặc
Misread something as something
Tham khảo cụ thể các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của từ Misread trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- But this is just what the document does not state verbally and precisely, and accordingly Gradient, like Ney on the 15th and 17th, misread it.
- Nhưng đây chỉ là những gì tài liệu không trình bày chính xác và bằng lời nói, và theo đó Gradient, giống như Ney vào ngày 15 và 17, đã đọc sai nó.
- The court proved that he misread evidence and misunderstood the main point.
- Tòa án đã chứng minh rằng anh ta đã hiểu lầm bằng chứng và hiểu sai điểm chính.
- Obviously the actor had reconsidered his intentions toward the main actress - or had she misread them from the start?
- Rõ ràng là nam diễn viên đã xem xét lại ý định của mình đối với nữ diễn viên chính - hay cô ấy đã hiểu lầm chúng ngay từ đầu?
- Finally there are passages where by re-translation the researchers discover that the translator either misread his text or had a corrupt text before him.
- Cuối cùng, có những đoạn mà khi dịch lại, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng người dịch hoặc đã đọc sai văn bản của mình hoặc có một văn bản bị hỏng trước anh ta.
- The combination is in most cases simply an assumption of the point at issue; some of the details have been misread; others are undoubtedly the names of Jews.
- Sự kết hợp trong hầu hết các trường hợp chỉ đơn giản là một giả định về điểm được đề cập; một số chi tiết đã bị hiểu nhầm; những người khác chắc chắn là tên của người Do Thái.
- Mattin had obviously misread the weather and had stoked up a roaring fire.
- Martin rõ ràng đã hiểu nhầm thời tiết và đã đốt lên một ngọn lửa ầm ầm.
- But owing to the complexion of a minor word in the last verse, the sequel is commonly misread.
- Nhưng do sự phức tạp của một từ phụ trong câu cuối, phần tiếp theo thường bị đọc sai.
Một cách sử dụng khác của từ Misread, được hiểu là việc đọc sai sách hay đọc sai tài liệu. Bạn có thể tự lấy thêm nhiều ví dụ về cách dùng của từ này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Hiểu Lầm” trong câu tiếng Anh)
Kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có tổng kết lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Hiểu Lầm” trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng
Nghĩa của từ
Ví dụ
Misunderstand
/ˌmɪsʌndəˈstænd/
/ˌmɪsʌndərˈstænd/
Hiểu sai
- Her parents completely misunderstood her intentions.
- Cha mẹ cô hoàn toàn hiểu sai ý định của cô.
Unjustly
/ˌʌnˈdʒʌstli/
Oan ức
- Jane felt that she had been unjustly treated by her teacher.
- Jane cảm thấy rằng cô đã bị đối xử bất công bởi giáo viên của mình.
Quarrel
/ˈkwɒrəl/
/ˈkwɑːrəl/
Cãi nhau
- Jack did not mention the quarrel with his girlfriend.
- Jack không đề cập đến chuyện cãi vã với bạn gái.
Fight
/faɪt/
Đánh nhau
- My little sisters are always fighting.
- Các em gái của tôi luôn chiến đấu.
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết hôm nay của Study Tienganh. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên quá trình học tập và chinh phục tiếng Anh của mình. Mong bạn luôn luôn thành công và may mắn trên con đường sắp tới!