I. Hold là gì?
Hold - một động từ thông dụng trong tiếng Anh được phát âm là /həʊld/. Từ này có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa thông dụng nhất chính là “cầm, nắm, giữ, nắm vững, giữ vững”. Tham khảo ví dụ dưới đây:
- Kate was holding a large box. (Kate đang cầm một chiếc hộp lớn.)
- Olive held the mouse by its tail. (Olive nắm đuôi con chuột.)
Khi Hold kết hợp cùng các phó từ hoặc giới từ tiếng Anh sẽ tạo thành các cụm động từ, ví dụ: Hold up, Hold, out, Hot with, Hold together,... Vậy những phrasal verb này còn mang ý nghĩa là “cầm, nắm, giữ, nắm vững, giữ vững” hay không? Tham khảo tiếp phần nội dung dưới đây để hiểu rõ và biết cách sử dụng phrasal verb với Hold chính xác bạn nhé!
II. Phrasal verb với Hold trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của 12+ phrasal verb với Hold dưới đây bạn nhé!
1. Hold against
Hold against là gì? Phrasal verb với Hold này mang ý nghĩa “có ác cảm với hoặc ít tôn trọng ai/ người nào đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn cách sử dụng cụm động từ này bạn nhé:
- Allen told me that he admitted he made a mistake—but don't hold it against him. (Allen nói với tôi rằng anh ấy thừa nhận mình đã phạm sai lầm - nhưng đừng coi thường anh ấy.)
- Amber made a mistake, but I don’t hold it against her - we all make mistakes. (Amber đã phạm sai lầm, nhưng tôi không trách cô ấy - tất cả chúng ta đều mắc sai lầm.)
2. Hold back
Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu mang tên “Hold back”. Hold back là gì? Cụ thể:
- Hold somebody/something back: ngăn chặn ai/cái gì tiến về phía trước hoặc vượt qua cái gì đó. Ví dụ: The local police were unable to hold back the crowd at the Star Building. (Cảnh sát địa phương đã không thể ngăn chặn được đám đông tại Tòa nhà Star.)
- Hold somebody/something back: ngăn cản sự tiến bộ hoặc phát triển của ai/cái gì. Ví dụ: I think that nothing should hold back the peace talks. (Tôi nghĩ rằng không có gì có thể cản trở các cuộc đàm phán hòa bình.)
- Hold something back: giấu không nói ra điều gì đó. Ví dụ: I think Meryl is holding something back. I'm sure she knows more than she admits. (Tôi nghĩ Meryl đang giấu điều gì đó. Tôi chắc chắn cô ấy biết nhiều hơn những gì cô ấy thừa nhận.)
- Hold something back: ngăn/ kiềm chế cảm xúc của bản thân. Ví dụ: Sandra bravely held back her tears. (Sandra dũng cảm kìm lại những giọt nước mắt của mình.)
- Hold back (from doing something)/ Hold somebody back (from doing something): do dự, làm cho ai đó ngần ngại hành động hoặc nói gì đó. Ví dụ: Kelvin wanted to tell Erica the truth, but something held him back. (Kelvin muốn nói sự thật cho Erica, nhưng có điều gì đó đã giữ anh lại.)
3. Hold down
Hold down là gì? Phrasal verb với Hold này được sử dụng trong trường hợp nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo ví dụ minh họa của cụm động từ này thông qua nội dung dưới đây nhé:
- Hold somebody down: ngăn chặn ai đó di chuyển, sử dụng vũ lực. Ví dụ: She was struggling so much that it took two officers to hold her down. (Cô ấy vùng vẫy đến mức phải có hai cảnh sát mới giữ cô ấy lại được.)
- Hold somebody down: ngăn chặn tự do/ quyền lợi của ai đó. Ví dụ: The people are held down by a repressive regime. (Người dân bị chế độ đàn áp áp bức.)
- Hold something down: giữ cái gì đó ở mức thấp. Ví dụ: The rate of inflation in this city must be held down. (Tỷ lệ lạm phát ở thành phố này phải được kiềm chế.)
- Hold something down: giữ công việc cho ai đó trong khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Crystal was unable to hold down a job after her breakdown. (Crystal đã không thể giữ được công việc sau khi suy sụp.)
- Hold something down: hạn chế một cái gì đó, đặc biệt là tiếng ồn. Ví dụ: Hold it down, will you? I'm trying to sleep! (Bạn đừng ồn ào nữa được không? Tôi đang cố gắng để ngủ!)
4. Hold forth
Tiếp theo hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của phrasal verb với Hold - Hold forth bạn nhé. Hold forth là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “nói về một chủ đề cụ thể trong một thời gian dài, khiến người khác thấy nhàm chán”. Ví dụ:
- Jade held forth all morning about government incompetence. (Jade đã nói suốt cả buổi sáng về sự kém cỏi của chính phủ.)
- Iris held forth all afternoon about her husband's indifference. (Iris đã nói suốt buổi chiều về sự thờ ơ của chồng cô ấy.)
Tham khảo thêm bài viết:
- 30+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh!
5. Hold off
Hold off - phrasal verb với Hold được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Vậy Hold off là gì? Cụm động từ này mang nghĩa:
- Hold off: ngừng lại (mưa, bão,...). Ví dụ: I want to go out, so I hope the rain holds off. (Tôi muốn đi ra ngoài nên tôi hy vọng mưa sẽ tạnh.)
- Hold off: không làm điều gì đó ngay lập tức. Ví dụ: Many people are holding off until the prices of real estate are lower. (Nhiều người đang chờ đợi cho đến khi giá bất động sản xuống thấp hơn.)
- Hold somebody/something off: cầm chân; ngăn chặn ai/cái gì đó đánh bại bạn. Ví dụ: Bruno held off all the last-minute challengers and won the race in a new record time. (Bruno đã đánh bại tất cả những kẻ thách thức vào phút cuối và giành chiến thắng trong cuộc đua với thời gian kỷ lục mới.)
6. Hold on
Hold on là gì? Hold on phù hợp sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo một số ví dụ của phrasal verb với Hold này dưới đây nhé:
- Hold on: dừng và chờ. Ví dụ: Can you hold on a minute while I get my breath back? (Bạn có thể đợi một phút trong khi tôi lấy lại hơi thở được không?)
- Hold on: tồn tại trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Ví dụ: All of the kids managed to hold on until help arrived. (Tất cả bọn trẻ đều cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.)
- Hold on: giữ máy (điện thoại). Ví dụ: Can you hold on? I will see if Jennifer is here. (Bạn có thể giữ máy không? Tôi sẽ xem liệu Jennifer có ở đây không.)
- Hold something on: giữ cái gì ở vị trí nào đó. Ví dụ: These nuts and bolts hold the wheels on. (Những cái đai ốc và bu lông này giữ bánh xe trên.)
- Hold on (to something/somebody)/ Hold on to something/somebody: tiếp tục giữ cái gì/ai đó. Ví dụ: Alice held on to the back of the chair to stop herself from falling. (Alice bám vào lưng ghế để khỏi bị ngã.)
7. Hold onto
Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này là “Hold onto”. Hold onto là gì? Tham khảo ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của cụm động từ này dưới đây bạn nhé:
- Hold on to something/ Hold onto something: giữ thứ gì đó có lợi cho bạn; không cho hoặc bán cái gì đó cho người khác. Ví dụ: Céline took an early lead in the race and held on to it for eight laps. (Céline đã sớm dẫn đầu cuộc đua và giữ vững vị trí đó trong tám vòng.)
- Hold on to something/ Hold onto something: giữ cái gì đó cho người khác hoặc lâu hơn bình thường. Ví dụ: I will hold on to this mail for Brick until he gets back. (Tôi sẽ giữ lá thư này cho Brick cho đến khi anh ấy quay lại.)
8. Hold out
Hold out là gì? Bạn đã biết chính xác ý nghĩa và cách sử dụng phrasal verb với Hold này chưa? Nếu chưa, hãy cùng PREP tham khảo phần nội dung dưới đây nhé.
- Hold out: tồn tại, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn. Ví dụ: Despite the financial difficulties, Ocean Company managed to hold out and eventually turned its business around. (Bất chấp những khó khăn về tài chính, Công ty Ocean đã cố gắng cầm cự và cuối cùng đã xoay chuyển tình thế hoạt động kinh doanh của mình.)
- Hold out something: giơ tay hoặc đưa vật thể trong tay về phía ai đó để trao đổi hoặc cung cấp cái gì đó. Ví dụ: The shop steward held up a shirt for the customer to see. (Người quản lý cửa hàng giơ chiếc áo lên cho khách hàng xem.)
9. Hold over
Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây mang tên “Hold over”. Vậy Hold over là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này nhé!
- Hold something over: không giải quyết việc gì đó ngay lập tức; hoãn lại cái gì đó để giải quyết sau. Ví dụ: The software error problem was held over until the next morning's meeting. (Vấn đề lỗi phần mềm được hoãn lại cho đến cuộc họp sáng hôm sau.)
- Hold something over: chiếu một bộ phim, vở kịch,... lâu hơn dự định. Ví dụ: Iron Man 3 movie was held over in theaters due to high demand. (Bộ phim Iron Man 3 được chiếu lâu hơn ở các rạp do có nhu cầu cao.)
10. Hold together
Hold together là gì? Phrasal verb với Hold này mang nghĩa là “duy trì/giữ một cái gì đó, đoàn kết” và “hợp lý, nhất quán (lập luận, lý thuyết hoặc câu chuyện)”. Để hiểu rõ hơn cách dùng cụm động từ này, tham khảo các ví dụ bên dưới bạn nhé:
- Hold together/ hold something together: duy trì/giữ một cái gì đó, đoàn kết. Ví dụ: It's the mother who usually holds the family together. (Người mẹ thường là người gắn kết gia đình lại với nhau.)
- Hold together/ hold something together: hợp lý, nhất quán (lập luận, lý thuyết hoặc câu chuyện). Ví dụ: Their case doesn't hold together when you look at the evidence. (Vụ án của họ không khớp với nhau khi bạn nhìn vào bằng chứng.)
11. Hold to
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Hold to bạn nhé. Hold to là gì? Cụ thể:
- Hold somebody to something: bắt ai đó giữ lời hứa. Ví dụ: I will hold Roy to his promise to help me move next Sunday. (Tôi sẽ yêu cầu Roy giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà vào Chủ Nhật tới.)
- Hold somebody to something: ngăn chặn đội mà bạn đang thi đấu ghi được nhiều điểm hơn,... hơn bạn. Ví dụ: The league leaders were held to a 0-0 draw. (Đội đầu bảng bị cầm hòa 0-0.)
12. Hold up
Hold up là gì? Bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb với Hold này chưa? Nếu chưa, cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo các ví dụ minh họa dưới đây nhé:
- Hold up: duy trì sức mạnh và hoạt động hiệu quả. Ví dụ: Ivan is holding up well under the pressure. (Ivan đang chống chọi tốt trước áp lực.)
- Hold somebody/something up: đỡ ai/cái gì và ngăn họ khỏi ngã. Ví dụ: Peter held Linda up when a motorbike passed by at high speed. (Peter đỡ Linda không ngã khi một chiếc xe máy chạy với tốc độ cao lao qua.)
- Hold somebody/something up: trì hoãn/ ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến bộ của ai đó/cái gì đó. Ví dụ: The environmental project was held up by various legal problems. (Dự án môi trường đã bị cản trở bởi nhiều vấn đề pháp lý khác nhau.)
- Hold somebody/something up: sử dụng hoặc trình bày ai đó/cái gì đó làm ví dụ. Ví dụ: Davis is always holding up his children as models of good behavior. (Davis luôn coi các con mình là hình mẫu về hành vi tốt.)
- Hold up something: ăn trộm từ ngân hàng, cửa hàng,... bằng cách sử dụng súng. Ví dụ: A masked man held up a security van in South China yesterday. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đã trộm xe an ninh ở Nam Trung Quốc ngày hôm qua.)
13. Hold with
Cuối cùng, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Hold with bạn nhé. Hold with là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “đồng ý với điều gì đó (thường sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Hold with nhé:
- Mary says that she doesn't hold with the use of force. (Mary nói rằng cô ấy không chấp nhận việc sử dụng vũ lực.)
- My parents don't hold with letting children watch as much TV as they want. (Cha mẹ tôi không đồng tình với việc cho trẻ xem TV bao nhiêu tùy thích.)
III. Bài tập phrasal verb với Hold có đáp án
Để hiểu rõ cách sử dụng các phrasal verb với Hold ở trên, cùng PREP thực hành một số bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
- Daniel was late because he was held _________ by traffic.
- down
- off
- up
- She felt her lack of education was holding her _________.
- back
- down
- together
- The general held _________ power for 10 years but was then deposed.
- on to
- out for
- out on
- These successful young men are held _________ role models.
- out for
- to
- up as
- Linda and I are going for a picnic tomorrow so I hope the rain holds _________.
- back
- off
- out
- I know you tried to stop me from getting the job, but I won't hold that _________ you.
- against
- over
- to
- They've offered me £35,000 but I'm holding _________ £45,000.
- on to
- out for
- out on
- Rachel could hold _________ for hours on the subject of climate change.
- forth
- on
- out
- I don't hold _________ buying things on credit - you should save up for things you want.
- on to
- to
- with
- I won't ever complain again - you can hold me _________ that!
- for
- to
- with
Đáp án:
Trên đây là một số phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh bạn nên tham khảo để áp dụng vào bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi thực chiến sắp tới!