Digital Art tồn tại từ những năm 60 của thế kỷ trước, thậm chí có nhiều người còn cho rằng khởi nguồn là vào những năm 50 - thời điểm ra đời của máy tính. Tuy nhiên, nghệ thuật số thực sự đã trở nên phổ biến vào những năm 1980, khi James Faure Walker - một họa sĩ đã kết hợp những tác phẩm của mình và máy tính hay Frieder Nake - một hoa sĩ, một nhà toán học người Đức đã tạo ra thuật toán máy tính và cho phép máy tính vẽ các khối hình.
Một số giai đoạn quan trọng trong lịch sử hình thành nghệ thuật số có thể kể đến như:
- Máy tính đồ họa (1960 - 1970): Đây là giai đoạn, các nghệ sĩ và nhà nghiên cứu bắt đầu sử dụng máy tính để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầu tiên. Tuy nhiên khả năng biểu đạt và chất lượng của tác phẩm vẫn còn tương đối bị hạn chế. Những bức tranh được ra đời vào thời điểm này, nổi bật nhất có thể kể đến tác phẩm “Computer Nude” của Kenneth Knowlton và Leon Harmon.
- Máy tính cá nhân và phần mềm đồ họa (1980 - 1990): Trong giai đoạn này, máy tính cá nhân như Apple II, IBM PC,... trở nên phổ biến hơn, tính năng cũng được cải thiện. Cùng với đó là sự thành lập của Adobe Systems vào năm 1982 và phát triển phần mềm đồ họa như Adobe Photoshop và Adobe Illustrator đã mở ra một thế giới mới cho nghệ sĩ sáng tạo tác phẩm số.
- Internet và kỹ thuật số hóa (1990 - 2000): Sự phổ biến của internet đã đóng vai trò quan trọng và mở ra cánh cửa kết nối toàn cầu. Các nền tảng, trang web nghệ thuật trực tuyến như DeviantArt (2000), Behance (2006) giúp cho các họa sĩ tìm kiếm ra nhiều cơ hội cho bản thân.
- Nghệ thuật tương tác và đa phương tiện (2000 - đến nay): Với sự phát triển của công nghệ và phần mềm tiên tiến, nghệ thuật số đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau. Nghệ thuật tương tác, nghệ thuật sống động (motion graphics), nghệ thuật 3D,... đã trở thành phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sáng tạo.