Bài viết này sẽ giúp học viên nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử một cách chi tiết và hệ thống hơn.
Key Takeaways
Ngành điện tử gồm 5 mảng chính, bao gồm telecommunications, networking, electronic components, industrial electronics, và consumer electronics.
Bài viết cung cấp những từ vựng tiếng Anh thông dụng thuộc chuyên ngành điện tử và các thuật ngữ chuyên dụng.
Người học có thể tra cứu và tìm hiểu thêm về lĩnh vực này thông qua các tài liệu học tập được cung cấp, như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng.
Ngành điện tử tiếng Anh là Electronics, bao gồm các mảng chính sau đây:
Từ vựng (Vocabulary)
Phiên âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
telecommunications
/ˌtɛlɪkəˌmju(ː)nɪˈkeɪʃənz/
viễn thông
networking
/ˈnɛtwɜːkɪŋ/
mạng
electronic components
/ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənts/
linh kiện điện tử
industrial electronics
/ɪnˈdʌstrɪəl ɪlɛkˈtrɒnɪks/
điện tử công nghiệp
consumer electronics
/kənˈsjuːmər ɪlɛkˈtrɒnɪks/
điện gia dụng
xem thêm: Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng (Vocabulary)
Phiên âm (Pronunciation)
Nghĩa (Meaning)
AC (Alternating Current)
/ ˈeɪˈsiː ˌɔ:ltɜ:neɪtɪŋ ˈkʌrənt /
Dòng điện xoay chiều
Active harmonic filter
/ ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər /
Bộ lọc sóng hài tích cực
Active region
/ ˈæktɪv ˈriːdʒən /
Vùng khuếch đại
Adder
/ ˈædər /
Bộ/mạch cộng
Admittance
/ ədˈmɪtəns /
Dẫn nạp điện tử
Alternator
/ ˈɒltərˌnetər /
Máy phát điện
Ammeter
/ ˈæˌmitər /
Ampe kế
Ampere
/ ˈæmpeə /
Đơn vị Ampe
Amplifier
/ ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ khuếch đại
Amplitude
/ ˈæmpləˌtuːd /
Biên độ
Analog
/ ˈænəlɔːɡ /
Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục)
Analysis
/ əˈnæləsɪs /
Phân tích
Anode
/ ˈænoʊd /
Cực dương
Apparent power
/ əˈperənt ˈpaʊər /
Công suất biểu kiến / công suất toàn phần
Application
/ ˌæplɪˈkeɪʃn̩ /
Ứng dụng
Band-stop filter
/ bænd ˈstɑːp ˈfɪltər /
Bộ lọc chắn dải
Bandwidth
/ ˈbændwədθ /
Băng thông
Base
/ beɪs /
Cực nền
Bias circuit
/ ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt /
Mạch phân cực
Bias stability
/ ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti /
Độ ổn định phân cực
Biasing
/ ˈbaɪəsɪŋ /
(Việc) phân cực
Binary
/ ˈbaɪnəri /
Nhị phân
Binary digit (Bit)
/ ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt bɪt /
Số nhị phân
Bipolar transistor
/ ˌbaɪˈpəʊlə trænˈzɪstə /
Transistor lưỡng cực
Boundary
/ ˈbaʊndri /
Biên
Breakdown voltage
/ ˈbreɪkˌdaʊn ˈvoʊltɪdʒ /
Điện áp đánh thủng
Bridge rectifier
/ brɪdʒ ˈrektɪfaɪə /
Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
Buffer
/ ˈbʌfər /
Cái giảm rung, cái hoãn xung
Cable
/ ˈkeɪbl̩ /
Cáp
Capacitance
/ kəˈpæsətəns /
Điện dung
Capacitor
/ kəˈpæsətər /
Tụ điện
Cascade
/ kæˈskeɪd /
Nối tầng
Cathode
/ ˈkæθoʊd /
Cực âm
Characteristic
/ ˌkærəktəˈrɪstɪk /
Đặc tính
Charge current
/ tʃɑ:dʒ ˈkɜːrənt /
Dòng điện sạc
Charging
/ ˈtʃɑːdʒɪŋ /
Nạp (điện tích)
Chassis
/ ˈtʃæsi /
Thùng máy
Chassis ground
/ ˈtʃæsi ˈɡraʊnd /
Giàn máy
Circuit diagram
/ ˈsɜːkɪt ˈdaɪəɡræm /
Sơ đồ mạch
Clock
/ ˈklɑːk /
Cái đồng hồ
Collector
/ kəˈlektə /
Cực thu
Combinational circuit
/ ˌkɒmbɪˈnæʃn̩əlˈsɜːkɪt /
Mạch tổ hợp
Common-emitter
/ ˈkɒmən ɪˈmɪt.ər/
Cực phát chung
Common-mode
/ ˈkɒmən moʊd /
Chế độ cách chung
Compliance
/ kəmˈplaɪəns /
Tuân thủ
Concept
/ ˈkɒnsept /
Khái niệm
Conductor
/ kənˈdʌktə /
Chất dẫn điện
Constant base
/ ˈkɒnstənt beɪs /
Dòng nền không đổi
Continuity
/ ˌkɑːntəˈnuːəti /
Liên tục
Controller
/ kənˈtrəʊlə /
Bộ điều khiển
Convention
/ kənˈvenʃn̩ /
Quy ước
Converter
/ kənˈvɜːtə /
Bộ chuyển đổi
Copper loss
/ ˌkɒpə ˈlɒs /
Tổn hao đồng
Counter
/ ˈkaʊntə /
Bộ/mạch đếm
Coupling
/ ˈkʌpl̩ɪŋ /
Việc (ghép)
Crowbar
/ ˈkroʊbɑːr /
Xà beng
Crystal
/ ˈkrɪstl̩ /
Tinh thể
Current
/ ˈkɜːrənt /
Dòng điện
Current divider
/ ˈkʌrənt dɪˈvaɪdə /
Bộ/mạch phân dòng
Current gain
/ ˈkʌrənt ɡeɪn /
Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
Current source
/ ˈkʌrənt sɔːs /
Nguồn dòng
Cutoff
/ ˈkəˌtɒf /
Ngắt (đối với BJT)
Damping
/ ˈdæmpɪŋ /
Sự tắt dần âm thanh
Data
/ ˈdeɪtə /
Dữ liệu
Decoder
/ ˌdiːˈkəʊdə /
Bộ/mạch giải mã
Definition
/ ˌdefɪˈnɪʃn̩ /
Sự định nghĩa
Delay time
/ dəˈleɪ ˈtaɪm /
Thời gian trễ, thời gian trì hoãn
Description
/ dɪˈskrɪpʃn̩ /
Phần mô tả
Diagram
/ ˈdaɪəɡræm /
Sơ đồ
Differential amplifier
/ ˌdɪfəˈrentʃl̩ ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ/mạch khuếch đại vi sai
Differential
/ ˌdɪfəˈrenʃl̩ /
Vi sai (so lệch)
Differential mode
/ ˌdɪfəˈrentʃl̩ moʊd /
Chế độ vi sai (so lệch)
Differentiator
/ ˌdɪfəˈrenʃiˌeitər /
Bộ/mạch vi phân
Digital
/ ˈdɪdʒətl̩ /
Kỹ thuật số
Digital logic
/ ˈdɪdʒɪtl̩ ˈlɒdʒɪk /
Logic số
Diode
/ ˈdaɪəʊd /
Đi-ốt
Direct coupling
/ dəˈrekt ˈkʌpl̩ɪŋ /
Khớp nối trực tiếp
Discharge
/ ˈdɪstʃɑːdʒ /
Sự phóng/xả điện
Discrete
/ dɪˈskriːt /
Rời rạc
Distortion
/ dɪˈstɔːʃn̩ /
Méo, biến dạng
Dynamic
/ daɪˈnæmɪk /
Động
Effect
/ ɪˈfekt /
Hiệu ứng
Efficiency
/ ɪˈfɪʃnsi /
Hiệu suất
Electric polarization
/ əˈlektrɪk ˌpoʊləraɪˈzeɪʃn̩ /
Độ phân cực điện môi
Electrolytic capacitor
/ ɪˈlektrəlaɪt kəˈpæsɪtə /
Tụ hóa
Electromagnet
/ ɪˈlektroʊˌmæɡnɪt /
Điện từ trường
Electromagnetic field
/ ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fiːld /
Trường điện từ
Electron
/ əˈlektran /
Hạt điện tử
Emitter
/ ɪˈmɪt.ər /
Cực phát
Encoder
/ ɪnkoʊdər /
Bộ/mạch mã hóa
Enhancement
/ ɪnˈhɑːnsmənt /
(Sự) tăng cường
Equivalent circuit
/ ɪˈkwɪvələnt ˈsɜːkɪt /
Mạch tương đương
Fan-out
/ ˈfæn ˈaʊt /
Khả năng kéo tải
Farad
/ ˈfæræd /
Farad - điện dung (Đơn vị đo của tụ điện)
Feedback
/ ˈfiːdbæk /
Hồi tiếp
Ferrites
/ ˈfɛraɪts /
Lõi ferrite
Filament
/ ˈfɪləmənt /
Sợi, sợi quang
Filter
/ ˈfɪltə /
Bộ/mạch lọc
Fixed
/ fɪkst /
Cố định
Flux
/ ˈfləks /
Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng
Forward bias
/ ˈfɔːwəd ˈbaɪəs /
Phân cực thuận
Frequency
/ ˈfriːkwənsi /
Tần số
Frequency response
/ ˈfriːkwənsi rɪˈspɒns /
Đáp ứng tần số
Fuse
/ ˈfjuːz /
Cầu chì
Gain
/ ɡeɪn /
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Gate
/ ɡeɪt /
Cổng
Ground terminal
/ graʊnd ˈtɜːmɪnl̩ /
Cực (nối) đất
Half-cycle
/ ˈhæf ˈsaɪkl̩ /
Nửa chu kỳ
Half-wave
/ ˈhæf ˈweɪv /
Nửa sóng
Henry
/ ˈhenri /
Đơn vị đo độ tự cảm
High-frequency
/ haɪ ˈfriːkwənsi /
Tần số cao
High-pass
/ ˌhaɪ ˈpæs /
Thông cao
Hybrid
/ ˈhaɪbrɪd /
Lai
IC (Integrated Circuit)
/ ic ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt /
Mạch tích hợp
Ideal
/ aɪˈdɪəl /
Lý tưởng
Impedance
/ ˌɪmˈpiːdəns /
Trở kháng
Inductor
/ ˌɪnˈdəktər /
Cuộn cảm
Infra-red
/ ˌɪnfrə ˈred /
Tia hồng ngoại
Input
/ ˈɪnpʊt /
Ngõ vào
Insulated
/ ˈɪnsəˌletəd /
Cách ly, cách điện
Insulator
/ ˈɪnsjʊleɪtə /
Chất cách điện
Integrator
/ ˈɪntəˌɡretə /
Bộ/mạch tích phân
Interference
/ ˌɪntəˈfɪərəns /
Sự nhiễu loạn
Introduction
/ ˌɪntrəˈdʌkʃn̩ /
Nhập môn, giới thiệu
Inverse voltage
/ ɪnˈvɜːs ˈvəʊltɪdʒ /
Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Inverter
/ ɪnˈvɜːtə /
Bộ/mạch đảo (luận lý)
Inverting amplifier
/ ɪnˈvɝːtɪŋ ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ khuếch đại đảo
Junction
/ ˈdʒʌŋkʃn̩ /
Mối nối (bán dẫn)
LDR (Light Dependent Resistor)
/ ldr laɪt dɪˈpendənt rɪˈzɪstə /
Quang trở
Leakage
/ ˈliːkədʒ /
Thoát (dòng điện)
LED (Light Emitting Diode)
/ led laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd /
Điốt phát quang
Limiter
/ ˈlɪmɪtə /
Bộ giới hạn
Linear
/ ˈlɪniər /
Tuyến tính
Load
/ ləʊd /
Tải
Load current
/ ˈloʊd ˈkɜːrənt /
Dòng điện tải
Load-line
/ ˈləʊd laɪn /
Đường tải (đặc tuyến tải)
Loaded
/ ˈləʊdɪd /
Có mang tải
Logic gate
/ ˈlɒdʒɪk ɡeɪt /
Cổng logic
Low-frequency
/ ˌloʊ ˈfriːkwənsi /
Tần số thấp
Low-pass
/ ˌloʊ ˈpæs /
Thông thấp
Magnetic field
/ mæɡˈnetɪk fiːld /
Từ trường
Magnitude
/ ˈmæɡnɪtjuːd /
Độ lớn
Manufacturer
/ ˌmænjəˈfæktʃərər /
Nhà sản xuất
Mercury cell
/ ˈmɝːkjəri ˈsel /
Pin thủy ngân
Metal-Oxide-Semiconductor
/ ˈmetl̩ ˈɑːkˌsaɪd ˌsemikənˈdəktər /
Bán dẫn oxit kim loại
Microcontroller
/ ˈmī-krō-kən-ˌtrō-lər /
Vi điều khiển
Microphone
/ ˈmaɪkrəfoʊn /
Cái micro
Microprocessor
/ ˌmaɪkrəˈprɑːsesr̩ /
Vi xử lý
Model
/ ˈmɑːdl̩ /
Mô hình
Modulator
/ ˈmɑːdʒəˌletər /
Bộ điều chế
Multimeter
/ ˈmʌltɪˌmiːtə /
Đồng hồ đo điện đa năng
Multiple
/ ˈmʌltɪpl̩ /
Nhiều (đa)
Mutual inductance
/ ˈmjuːtʃəwəl ˌɪnˈdəktəns /
Cảm ứng tương hỗ
n-Channel
/ ˈen ˈtʃænl̩ /
Kênh N
Negative
/ ˈneɡətɪv /
Âm
Neutral wire
/ ˈnuːtrəl ˈwaɪər /
Dây nguội
Node
/ noʊd /
Nút
Noise
/ nɔɪz /
Nhiễu
Noninverting
/ ˌnɒn ɪnˈvɜːtɪŋ /
Không đảo (dấu)
Nonlinear
/ ˌnɒnˈlɪˌniər /
Phi tuyến
Notation
/ noʊˈteɪʃn̩ /
Cách ký hiệu
Numerical analysis
/ nuːˈmerəkl̩ əˈnæləsəs /
Phân tích bằng phương pháp số
Ohm’s law
/ ˈomz ˈlɑː /
Định luật Ôm
Open-circuit
/ open-circuit /
Hở mạch
Operation
/ ˌɑːpəˈreɪʃn̩ /
Sự hoạt động
Operational amplifier (Op-Amp)
/ ˌɑːpəˈreɪʃənəl ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ khuếch đại thuật toán
Oscillator
/ ˈɑːsəˌletər /
Bộ/mạch dao động
Output
/ ˈaʊtˌpʊt /
Đầu ra
Overload
/ ˌoʊvəˈloʊd /
Quá tải
PCB (Printed Circuit Board)
/ ˈprɪntəd ˈsɝːkət ˈbɔːrd /
Mạch in
Peak
/ ˈpiːk /
Đỉnh (của dạng sóng)
Performance
/ pərˈfɔːrməns /
Hiệu năng
Phase
/ ˈfeɪz /
Pha
Piecewise-linear
/ ˈpiːsˌwaɪz ˈlɪnɪə /
Tuyến tính từng đoạn
Pin-out
/ pɪn ˈaʊt /
Sơ đồ chân (của IC…)
Pinch-off
/ pɪntʃ ɒf /
Thắt (đối với FET)
Polarity
/ poˈlerəti /
Tính có cực
Potentiometer (Pot)
/ pəˌtenʃiˈɒmɪtər ˈpɑːt /
Biến trở
Power
/ ˈpaʊər /
Cường độ, công suất
Power amplifier
/ paʊər ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ/mạch khuếch đại công suất
Power conservation
/ paʊər ˌkɑːnsərˈveɪʃn̩ /
Bảo toàn công suất
Power supply
/ paʊər səˈplaɪ /
Nguồn cung cấp
Primary
/ ˈpraɪˌmeri /
Sơ cấp
Protection
/ prəˈtekʃn̩ /
(Sự ) bảo vệ
Pull-up
/ ˈpʊl ʌp /
Kéo lên
PWM (Pulse Width Modulation)
/ pwm ˈpəls ˈwɪdθ ˌmɑːdʒəˈleɪʃn̩ /
Điều chế độ rộng xung
Qualitative
/ ˈkwɑːləˌtetɪv /
Định tính
Quantitative
/ ˈkwɑːntəˌtetɪv /
Định lượng
Receiver
/ rəˈsiːvər /
Bộ/máy thu
Recharge
/ riˈtʃɑːrdʒ /
Nạp (điện) lại
Rectifier
/ ˈrektəˌfaɪər /
Bộ/mạch chỉnh lưu
Reference
/ ˈrefərəns /
Tham chiếu
Region
/ ˈriːdʒən /
Vùng/khu vực
Regulator
/ ˈreɡjəˌletər /
Bộ/mạch ổn định
Rejection Ratio
/ rɪˈdʒekʃn̩ ˈreɪʃiˌoʊ /
Tỷ số khử
Resistor
/ rɪˈzɪstər /
Điện trở
Resonant circuit
/ ˈrezənənt ˈsɝːkət /
Mạch cộng hưởng
Response
/ rəˈspɑːns /
Đáp ứng
Reverse bias
/ rɪˈvɝːs ˈbaɪəs /
Phân cực ngược
Ripple
/ ˈrɪpl̩ /
Độ nhấp nhô
rms value
/ rms ˈvæljuː /
Giá trị hiệu dụng
Saturation
/ ˌsætʃəˈreɪʃn̩ /
Bão hòa
Schematic
/ skəˈmætɪk /
Sơ đồ nguyên lý
Secondary
/ ˈsekənˌderi /
Thứ cấp
Self bias
/ self ˈbaɪəs /
Tự phân cực
Semiconductor
/ ˌsemikənˈdəktər /
Chất bán dẫn
Sensor
/ ˈsensər /
Cảm biến
Short-circuit
/ ʃɔːrt ˈsɝːkɪt /
Ngắn mạch
Signal source
/ ˈsɪgnəl ˈsɔːrs /
Nguồn tín hiệu
Simultaneous equations
/ ˌsaɪməlˈteɪniəs ɪˈkweɪʒn̩z /
Hệ phương trình
Single-pole
/ ˌsɪŋgl pəʊl /
Đơn cực
Slew rate
/ sˈluː ˈreɪt /
Tốc độ thay đổi
Small-signal
/ smɔ:l ˈsɪɡnəl /
Tín hiệu nhỏ
Specification
/ ˌspesəfɪˈkeɪʃn̩ /
Chỉ tiêu kỹ thuật
Static
/ ˈstætɪk /
Tĩnh
Superposition
/ ˌsuːpəˈpoʊz /
(Nguyên tắc) xếp chồng
Term
/ ˈtɝːm /
Thuật ngữ
Tolerance
/ ˈtɑːlərəns /
Dung sai
Transconductance
/ trænzkənˈdʌktəns /
Điện dẫn truyền
Transducer
/ trænˈsduːsər /
Bộ chuyển đổi
Transfer
/ ˈtrænsfɝː /
(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
Transformer
/ trænsˈfɔːrmər /
Máy biến áp
Transmitter
/ trænˈsmɪtər /
Bộ/máy phát
Transresistance
/ transresistance /
Điện trở truyền
Triode
/ ˈtraɪəʊd /
Linh kiện 3 cực
Variable resistor
/ ˈveriəbl̩ rɪˈzɪstər /
Biến trở
Voltage
/ ˈvoʊltɪdʒ /
gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
Voltage divider
/ ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər /
Bộ/mạch phân áp
Voltage follower
/ ˈvoʊltɪdʒ ˈfɒloʊər /
Bộ/mạch đệm điện áp
Voltage source
/ ˈvoʊltɪdʒ ˈsɔːrs /
Nguồn áp
Voltmeter
/ ˈvoʊltmiːtər /
Vôn kế
Xem thêm: Từ vựng về đời sống công sở
Thuật ngữ
Tên đầy đủ
Nghĩa
AC
Alternating Current
Dòng điện xoay chiều
ANOVA
Analysis of Variance
Phân tích phương sai
AOI
Automated Optical Inspection
Hệ thống kiểm tra quang học tự động
AQL
Acceptance Quality Level
Mức chất lượng chấp nhận được
ATE
Automatic Test Equipment
Thiết bị kiểm tra tự động
AVL
Approved Vendor List
Danh sách nhà cung cấp được chấp thuận
BGA
Ball Grid Array
Mảng lưới bóng
BOM
Bill of Materials
Định mức nguyên vật liệu
BTO
Build-To-Order
sản xuất dựa trên đơn đặt hàng
CAD
Computer Aided Design
thiết kế có máy tính hỗ trợ
CAE
Computer Aided Engineering
sử dụng phần mềm máy tính để hỗ trợ các nhiệm vụ phân tích kỹ thuật
CAF
Conductive Anodic Filament
Dẫn điện Anodic sợi
CAM
Computer Aided Manufacturing
gia công có sự hỗ trợ của máy tính
CNC
Computer Numerical Control
máy được điều khiển tự động bởi sự trợ giúp của máy tính
COB
Chip On Board
tổ hợp nhiều con chip trên một mạch điện tử
CTE
Coefficient of Thermal Expansion
Hệ số mở nhiệt
CSP
Chip Scale Package
Gói quy mô chip
DC
Direct Current
Dòng điện một chiều
DIP
Dual In-Line Package
Gói nội tuyến kép
DRAM
Dynamic RAM
RAM động
DUT
Device Under Test
Thiết bị được kiểm tra
EMI
Electromagnetic Interference
Nhiễu điện từ
FEM
Finite Element Modeling
Mô hình hóa phần tử hữu hạn
HDI
High Density Interconnect
Kết nối mật độ cao
IMC
Intermetallic Compound
Hợp chất liên kim loại
ULSI
Ultra Large-Scale Integration
Hơn một triệu linh kiện trên chip
MES
Manufacturing Execution System
Hệ thống điều hành và quản lý sản xuất
MMC
Maximum Material Condition
Điều kiện vật liệu tối đa
OEM
Original Equipment Manufacturer
Nhà sản xuất thiết bị gốc
PBGA
Plastic Ball Grid Array
Mạng lưới bi hàn
PCB
Printed Circuit Board
Bảng mạch in
Spec
Specification
chỉ dẫn kỹ thuật
SMT
Surface Mount Technology
Công nghệ dán bề mặt
Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành điện tử, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành điện tử sau:
Electronics: Principles and Applications
Fundamentals of Electronics: Book 1: Electronic Devices and Circuit Applications
Check for English Vocabulary for Professions
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành điện tử hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Basic electronics
MultiDictionary
Oxford Dictionary
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành điện tử:
News - Electronics Weekly - https://www.electronicsweekly.com/news/
EE Times - https://www.eetimes.com/
Circuit Digest - https://circuitdigest.com/news
ScienceDaily - https://www.sciencedaily.com/news/matter_energy/electronics/
learnabout-electronics.org
Coursera - coursera.org
Electronics - News, Research and Analysis - The Conversation - https://theconversation.com/global/topics/electronics-2003 .
What kind of electronic product are you looking for?
(Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?)
I’m looking for a television.
(Tôi đang tìm một chiếc tivi.)
Is there any chance of a discount? Do you accept credit cards?
(Có bất kỳ cơ hội giảm giá nào không? Bạn có chấp nhận thanh toán qua thẻ tín dụng?)
Does this work with the older models?
(Thiết bị này có hoạt động với các phiên bản cũ hơn không?)
Which size would you like? Big or small?
(Bạn muốn kích thước nào? To hay nhỏ?)
Are you loyal to any electronics brand?
(Bạn có trung thành với thương hiệu điện tử nào không?)
As an early adopter, I’m always looking forward to cutting edge technology.
(Là một người thích nghi nhanh, tôi luôn mong đợi công nghệ tiên tiến.)
He's an expert in electronics.
(Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.)
This jack may not be compatible with this speaker.
(Giắc cắm này có thể không tương thích với loa này.)
Have you tried changing the fuse?
(Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
DC is current without reversals in polarity.
(Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. These two purposes rely on the creation and detection of electromagnetic ..... and electrical currents.
A. fields
B. floors
C. grounds
2. Processing circuits inside the TV ..... the brightness, colour and audio data from this signal.
A. contract
B. detract
C. extract
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau
Analog: ___________
Bandwidth: ___________
Cable: ___________
Efficiency: ___________
Impedance: ___________
Insulated: ___________
Noise: ___________
Charging: ___________
Current: ___________
Electromagnetic field: ___________
Đáp án:
Bài 1:
1. A
2. C
Bài 2:
Analog: Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục)
Bandwidth: Băng thông
Cable: Cáp
Efficiency: Hiệu suất
Impedance: Trở kháng
Insulated: cách ly, cách điện
Noise: Nhiễu
Charging: Nạp (điện tích)
Current: dòng điện
Electromagnetic field: Trường điện từ
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành điện tử.
Link nội dung: https://khangdienreal.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-vien-thong-song-ngu-a35752.html