Give up là gì? Cách dùng cấu trúc Give up chi tiết trong tiếng Anh!

Cấu trúc Give up
Cấu trúc Give Up

I. Give up là gì?

Give Up trong Tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ”. Người ta sử dụng cấu trúc Give Up để diễn tả việc dùng hoặc kết thúc một việc làm và hành động nào đó. Tuy nhiên ý có thể có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào từng cấu trúc của Give Up. Cụ thể các bạn hãy xem thêm các phần bên dưới nhé. Ví dụ:

Give Up là gì
Give Up là gì

II. Công thức và cách sử dụng cấu trúc Give up

Sau Give up là gì? Cách diễn đạt với Give up như thế nào? Khi diễn đạt từ bỏ điều gì đó trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Give Up để diễn đạt, dưới đây là các cấu trúc của Give Up cùng công thức và ví dụ để bạn có thể học theo và diễn đạt đúng ngữ cảnh nhé!

Cách sử dụng cấu trúc Give Up

1. Cấu trúc Give up Something: Thể hiện sự bỏ cuộc

Trong cấu trúc này Give Up là đông từ chính mang ý nghĩa là “Bỏ cuộc”. Công thức:

S + give up + O

S + give up, Mệnh đề

S + Give up + Ving + O/mệnh đề

Ví dụ:

2. Cấu trúc Give someone up: Thể hiện việc từ bỏ ai/ cái gì đó

Công thức:

S + give somebody up

Ví dụ:

3. Cấu trúc Give oneself up: Nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì

Công thức:

S + give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

4. Cấu trúc Give something up: Dừng lại việc thường xuyên/ công việc

Công thức:

S + give + something + up + O/mệnh đề

Ví dụ:

5. Cấu trúc Give up on: Dừng việc hy vọng vào điều gì/ ai đó

Cấu trúc:

S + Give up on somebody/something + mệnh đề

Ví dụ:

III. Phân biệt cấu trúc Give up và Give in

Give up có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc”. Trong khi Give in được sử dụng với ý nghĩa khác là “nhượng bộ”. Cấu trúc Give in:

S + Give in to + something

Ví dụ:

Cấu trúc Give In
Cấu trúc Give In

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/cau-truc-this-is-the-first-time/

IV. Các Collocation (cụm từ) và Idioms (thành ngữ) với cấu trúc Give up

Give up là một trong những Phrasal Verb Give thông dụng nhất. Dưới đây là tổng hợp các thành ngữ phổ biến của Give giúp bạn tự nhiên hơn trong việc vận dụng:

IdiomsĐịnh nghĩaVí dụ

I still haven't given up hope of finding him alive.

(Tôi vẫn chưa từ bỏ hi vọng tìm được anh ấy còn sống.)

The doctors had virtually given him up for dead, but he eventually recovered.

(Bác sĩ nghĩ rằng anh ấy sẽ chắc chắn chết, nhưng cuối cùng anh ấy đã hồi phục)

Our old radio had finally given up the ghost.

(Cái đài đã hư và không sử dụng được nữa)

V. Bài tập cấu trúc Give Up

Bài 1: Điền vào chỗ trống:

  1. Never give ______ anybody. Miracles happen every day.
  1. on at
  2. up on
  3. in to
  1. I’d give ______ work if I could afford it.
  1. up
  2. in
  3. o
  1. I shall never give ______ Cuong’s invitation.
  1. in to
  2. up on
  3. on at
  1. Before you give ______, think of why you held on so long.
  1. on
  2. up
  3. in
  1. Don’t give ______ when you can fly, dream, and love.
  1. up
  2. on
  3. in
  1. He urged them not to give ______ peace efforts.
  1. in to
  2. out to
  3. up on
  1. She got a cold. In other words, she must give up ______.
  1. sing
  2. to sing
  3. singing

Đáp án:

  1. b- up on
  2. a - up
  3. a - in to
  4. b - up
  5. a - up
  6. c - up on
  7. c - singing

VI. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc give up cũng như là cách sử dụng chi tiết, đừng quên vận dụng kiến thức này trong các tình huống giao tiếp cũng như là làm bài tập vận dụng để nắm thật chắc kiến thức nhé.

Hãy đồng hành ngay cùng Prep trong các khóa học dưới đây và chinh phục các kỳ thi tiếng anh bạn nhé.

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/give-up-la-gi-a37061.html