Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học (Astronomy) phổ biến

Vũ trụ, với vẻ đẹp và bí ẩn của nó, luôn là một đề tài hấp dẫn và kích thích sự tò mò của con người. Trong bài viết này, người đọc sẽ khám phá sự khác biệt giữa Thiên Văn Học (Astronomy) và Chiêm Tinh (Astrology), đọc một số tổng quan về hệ mặt trời và các hành tinh của nó, và tác giả cũng sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học phổ biến nhất.

Key takeaways:

  1. Astronomy là khoa học nghiên cứu về vũ trụ thông qua quan sát và nghiên cứu, còn Astrology là hệ thống tin ngưỡng tin rằng vị trí của sao và hành tinh ảnh hưởng đến sự kiện trên Trái Đất, không dựa vào nghiên cứu khoa học.

  2. Hệ Mặt Trời bao gồm Mặt Trời và các hành tinh (mặt trời, sao Thủy, Trái Đất, … ), sao, và thiên thể khác được hấp dẫn bởi lực của Mặt Trời, với Mặt Trời là nguồn năng lượng quan trọng.

  3. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học: astronomer, stellar phenomenon, astronomical instrumentation, …

Phân biệt Astronomy và Astrology

Trong thế giới của thiên văn học và chiêm tinh, dường như có sự nhầm lẫn do cả hai đề cập đến vũ trụ, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về mục tiêu và phương pháp.image-alt

Tổng quan về Hệ Mặt trời và các hành tinh

Hệ Mặt Trời là một hệ thống thiên văn gồm Mặt Trời và tất cả các hành tinh, sao, và các đối tượng thiên văn khác mà nó thuộc về lực hấp dẫn của nó. Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của hệ thống này, giữ vai trò là nguồn năng lượng chính để duy trì sự sống trên các hành tinh và thiên thể khác trong hệ thống.image-altHệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm:

Tham khảo thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học thông dụng nhất

image-alt

Astronomer

image-alt

Stellar Phenomenon

Astronomical Instrumentation

Celestial Object

image-alt

Astrophysics

image-alt

Comet

image-alt

Eclipse

image-altXem thêm:

Black Hole

image-alt

Constellation

image-alt

Telescope

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 1

Sau đây là một số câu hỏi có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và câu trả lời mẫu sử dụng các từ vựng đã cho phía trên:

Do you have any interest in space and the stars?

Yes, I've been fascinated by space since childhood. I used to read books about the universe and dream of becoming an astronomer. Astronomers' discoveries, aided by powerful telescopes, unveil mysteries of distant stars and galaxies, expanding our knowledge of the cosmos. (Vâng, tôi đã bị mê hoặc bởi không gian từ khi còn nhỏ. Tôi từng đọc sách về vũ trụ và mơ ước trở thành nhà thiên văn học. Những khám phá của các nhà thiên văn học, được hỗ trợ bởi các kính thiên văn mạnh mẽ, đã tiết lộ những bí ẩn về các ngôi sao và thiên hà xa xôi, mở rộng kiến ​​thức của chúng ta về vũ trụ.)

What are some of your personal interests or hobbies?

Well, one of my personal interests is astronomy. I've always been fascinated by the night sky and celestial objects. I enjoy stargazing with my telescope and learning about celestial objects like stars and planets. It's amazing how astronomical instrumentation has advanced our understanding of the cosmos. Additionally, I find astrophysics intriguing, as it delves into the science of the universe. I've even had the chance to observe a comet and witness a solar eclipse once, which were incredible experiences. Learning about black holes and different constellations is also something I find captivating in the field of astronomy.

(À, một trong những sở thích cá nhân của tôi là thiên văn học. Tôi luôn bị cuốn hút bởi bầu trời đêm và các đối tượng thiên văn. Tôi thích ngắm sao bằng kính thiên văn và tìm hiểu về các đối tượng thiên văn như sao và hành tinh. Điều kỳ diệu là công cụ thiên văn đã đưa kiến thức của chúng ta về vũ trụ một bước ngoặt. Ngoài ra, tôi thấy vật lý thiên văn hấp dẫn, vì nó nghiên cứu về khoa học của vũ trụ. Tôi đã có cơ hội quan sát một ngôi sao chổi và chứng kiến một nhật thực mặt trời một lần, những trải nghiệm tuyệt vời. Tìm hiểu về lỗ đen và các chòm sao khác cũng là điều tôi thấy hấp dẫn trong lĩnh vực thiên văn học.)

Qua bài viết vừa rồi, mong rằng người đọc đã nắm bắt được một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học (Astronomy) và hiểu rõ sự khác nhau giữa astronomy và astrology để tránh các nhầm lẫn trong tương lai.

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/thien-van-hoc-tieng-anh-a41234.html