Blog

Hiện nay, Nylon 6 và Nylon 66 là 2 dòng vật liệu Nylon phổ biến nhất trên thị trường. Tuy nhiên, không nhiều người có thể nhận dạng chính xác những ưu điểm, ứng dụng của hai dòng vật liệu này. Trong bài viết này, EuroPlas sẽ so sánh chi tiết vật liệu Nylon 66 và Nylon 6. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Tổng quan lịch sử ra đời Nylon 6 và Nylon 66

Trước khi so sánh Nylon 6 và Nylon 66, EuroPlas sẽ giới thiệu đến bạn lịch sử ra đời của hai dòng vật liệu phổ biến này.

Cấu trúc hoá học của Nylon 6

2. Tổng quan định nghĩa Nylon 6 và Nylon 66

Nylon 6 được định danh là một loại Polymer Polyamide bán kết tinh. Đặc biệt, điểm khác nhau giữa các vật liệu Nylon khác với Nylon 6 chính là quy trình sản xuất. Nếu phần lớn các loại Nylon khác như Nylon 12, Nylon 66 được sản xuất theo phương pháp trùng hợp ngưng tụ, thì Nylon 6 được sản xuất bằng phương pháp trùng hợp mở vòng

Nylon 6 có thể được biến đổi trong quá trình trùng hợp bằng cách kết hợp các chất đồng phân hóa hoặc chất ổn định, đưa vào đầu chuỗi mới hoặc các nhóm chức năng. Sự biến đổi này làm thay đổi khả năng phản ứng và tính chất hóa học của nó, mục đích để cải thiện khả năng nhuộm màu hoặc khả năng chống cháy. Quá trình tổng hợp nylon 6 liên quan đến quá trình trùng hợp mở vòng của caprolactam, một phân tử có 6 nguyên tử cacbon.

Tham khảo chi tiết bài viết: Nylon 6: Định nghĩa, tính chất và các ứng dụng phổ biến

Trong khi đó, Nylon 66 được tổng hợp thông qua quá trình trùng ngưng của hai hợp chất là Hexamethylenediamine và Axit adipic. Quá trình này sẽ hỗ trợ việc tách nước một cách dễ dàng bởi vì trọng lượng của 2 monome bằng nhau. Sau đó, Amoni và Cacboxylat là hai loại muối thu được sau khi nước bị loại bỏ hoàn toàn. Chúng sẽ được nung lên theo từng giai đoạn và trong nhiệt độ tăng dần. Đây là thời điểm mà quá trình đa trùng ngưng sẽ bắt đầu.

Lý do chính để loại bỏ nước là để tăng sự liên kết Amit bền chặt giữa Amoni và Cacboxylat. Sau đó, sản phẩm sẽ trải qua quá trình ép phun để tạo thành dạng hạt hoặc sợi.

Tham khảo chi tiết bài viết: Nilon 6 6 là gì? Định nghĩa và ứng dụng.

3. So sánh Nylon 6 và Nylon 66

Bên cạnh những điểm khác nhau, Nylon 6 và Nylon 66 cũng có những nét tương đồng về đặc điểm:

3.1 Đặc điểm chung của Nylon 6 và Nylon 66

Tổng quan, sợi Nylon có những ưu điểm riêng biệt và được trọng dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp. Sợi Nylon nổi bật với khả năng chống mài mòn, ưu điểm này vượt trội gấp 10 - 20 lần so với sợi bông.

Bên cạnh đó, Nylon có trọng lượng nhẹ hơn các vật liệu công nghiệp khác từ 2 - 4 lần. Độ ổn định chịu nhiệt của Nylon khá cao trong trường hợp nóng và lạnh.

Đặc biệt, cấu trúc hóa học bền vững của Nylon 66 và Nylon 6 sẽ ngăn sự xâm hại của các vi khuẩn từ môi trường. Chúng cũng có thể kháng lại tác động của kiềm hoặc chất khử.

Những chuỗi phân tử dài trong cấu trúc hóa học của Nylon 6 và Nylon 66 cho phép chúng cản trở điện tích của dòng điện. Chính vì vậy chúng được ứng dụng sản xuất các bo mạch điện tử, thiết bị điện công nghiệp.

3.2 So sánh đặc điểm của Nylon 66 và Nylon 6

Khả năng kháng nước của Nylon

Nylon có độ bền chặt được ứng dụng vào các sản phẩm lưới

Tỷ lệ hấp thụ nước của Nylon khá tốt

Các sản phẩm nhựa được sản xuất từ Nylon 6 và Nylon 66

3.3 So sánh thông số kỹ thuật của Nylon 6 và Nylon 66

Tổng quan, Nylon 66 sẽ nổi bật với ưu điểm chống va đập, khả năng chống mài mòn và duy trình kích thước ổn định. Trong khi đó, Nylon 6 sẽ nổi trội với khả năng tính ổn định, dễ dàng tạo hình và kết hợp với các hợp chất khác.

Ứng dụng Nylon 66 và Nylon 6 trong các sản phẩm tiêu dùng

Bộ thông số của chúng như sau:

Đặc điểm Nylon 66 Nylon 6 Điểm nóng chảy: 250 - 270 độ 210 - 220 độ Điểm làm mềm: 230 ℃ 180 ℃ Trạng thái vật lý: Hạt rắn - Không độc Hạt rắn - Không độc Cấu trúc tinh thể: Cấu trúc tinh thể chặt chẽ Cấu trúc tinh thể lỏng lẻo Nhiệt độ tự bốc cháy: >450 độ >450 độ Điểm chớp cháy: >350 độ >300 độ Nhiệt phân: >400 độ >400 độ

4. Ứng dụng của Nylon 6 và Nylon 66

Ứng dụng Nylon 6 trong ngành dệt may

Ứng dụng Nylon trong ngành công nghiệp

5. Giới thiệu sản phẩm PA66 & PA6 Compound sợi thủy tinh

Hai dòng sản phẩm tại EuroPlas được chiết xuất từ hợp chất nhựa PA kết hợp cùng cốt sợi thủy tinh. Phụ gia này sẽ hỗ trợ gia tăng độ bền, khả năng kháng hóa chất và mức độ chịu nhiệt ổn định.

Bên cạnh đó, Sản phẩm PA66, PA6 compound của EuroPlas chứa 30 - 50% lượng sợi thủy tinh. Chính vì vậy, đặc điểm và tính năng của chúng sẽ nỗi trội hơn những dòng Nylon thông thường trên thị trường. Không những thế, sản phẩm Nylon 66 và Nylon 6 tại EuroPlas dễ dàng kết hợp với các phụ gia nhựa.

EuroPlas PA6 và PA66 compound cũng được biết đến với khả năng dễ gia công. Nó có thể được đúc phun, ép khuôn hoặc đúc thổi, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các hình dạng và thiết kế phức tạp một cách dễ dàng. Đặc tính dòng chảy tuyệt vời của nó đảm bảo lấp đầy khuôn mẫu, giúp tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.

Hình 12 Sản phẩm PA6 và PA66 compound sợi thủy tinh tại EuroPlas

Trong suốt nhiều năm hoạt động, EuroPlas luôn tự tin các dòng sản phẩm đạt chất lượng của các bộ ngành liên quan và đảm bảo tiêu chí an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Sản phẩm PA6 và PA66 sợi thủy tinh cũng không ngoại lệ với những ưu điểm nổi trội sau đây:

EuroPlas đã gửi đến bạn bài viết so sánh Nylon 66 và Nylon 6 một cách chi tiết nhất. Bên cạnh đó, đây cũng là một trong những sản phẩm chủ lực tại EuroPlas. Hãy tiếp tục theo dõi trang Blog của EuroPlas để tham khảo thông tin các sản phẩm nhựa sinh học và cập nhật tin tức mới nhất về thị trường nhựa

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/nilon-6-a42338.html