ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O | ZnO ra ZnSO4

Phản ứng ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O

ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O | ZnO ra ZnSO4 (ảnh 1)

1. Phương trình phản ứng ZnO tác dụng H2SO4

ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O

2. Điều kiện phản ứng xảy ra giữa ZnO và dung dịch H2SO4

Nhiệt độ thường

3. Bản chất của các chất tham gia phản ứng

3.1. Bản chất của ZnO (Kẽm oxit)

ZnO là một oxit lưỡng tính. Nó gần như không hòa tan trong nước và rượu, nhưng nó lại hòa tan trong hầu hết các axit.

3.2. Bản chất của H2SO4 (Axit sunfuric)

H2SO4 là một axit mạnh tác dụng với oxit bazo tạo thành muối và nước.

4. Mở rộng kiến thức về ZnO

4.1. Tính chất vật lí & nhận biết

- Tính chất vật lí:

- Ở điều kiện thường kẽm oxit có dạng bột trắng mịn, khi nung trên 300oC chuyển sang màu vàng, sau khi làm lạnh thì trở lại màu trắng.

- Khi đưa vào mạng tinh thể một lượng nhỏ kim loại hóa trị I hoặc hóa trị III thì nó trở thành chất bán dẫn.

- Hơi của ZnO rất độc.

- Nhận biết: Hòa tan ZnO trong dung dịch NaOH, thấy chất rắn tan dần:

2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O

4.2. Tính chất hóa học

Mang tính chất hóa học của oxit lưỡng tính

Tác dụng với axit

ZnO + 2HCl →ZnCl2 + H2O

ZnO + 2HNO3→ Zn(NO3)2 + H2O

Tác dụng với dung dịch bazơ

2NaOH + ZnO → Na2ZnO2 + H2O

Tác dụng với chất khử mạnh: Al, CO, H2

3ZnO + 2Al Al2O3 + 3Zn

ZnO + H2 Zn + H2O

4.3. Điều chế

Đốt cháy kẽm trong oxi

2Zn + O2 2ZnO

4.4. Ứng dụng

Kẽm Oxit ứng dụng trong quá trình sản xuất Cao su.Khoảng 50% của ZnO sử dụng là trong ngành công nghiệp cao su. Kẽm oxit với axit stearic được sử dụng trong lưu hóa cao su và ngoài ra, kẽm oxit cũng bảo vệ cao su khỏi nấm và ánh sáng UV.

Kẽm Oxit ứng dụng trong ngành xây dựng Oxit kẽm được sử dụng cho sản xuất bê tông . Bổ sung ZnO cải thiện thời gian xử lý và sức đề kháng của bê tông so với nước.

Kẽm Oxit ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩmOxit kẽm có thể được sử dụng trong thuốc mỡ và kem chống nắng để bảo vệ da khỏi bị cháy nắng và tổn thương da gây ra bởi ánh sáng của tia cực tím.

Oxit kẽm còn dùng để tạo ra dầu gội trị gàu và nấm da đầu hoặc các loại phấn rôm cho em bé để tránh tình trạng bé bị rôm sẩy.

Kẽm Oxit ứng dụng trong Y tế

Kẽm oxit khi được dùng chung với eugenol sẽ tạo thành eugenol kẽm oxit được ứng dụng trong nha khoa.

Kẽm Oxit ứng dụng trong ngành công nghiệp khácKẽm oxit có thể khử mùi và kháng khuẩn nên được thêm vào các vật liệu khác nhau bao gồm vải bông, cao su, bao bì thực phẩm.

Kẽm oxit là một thành phần của bộ lọc thuốc lá để loại bỏ các thành phần được lựa chọn từ khói thuốc lá.phụ gia thực phẩm

Oxit kẽm còn là chất phụ gia thực phẩm, được thêm vào nhiều sản phẩm thực phẩm, bao gồm ngũ cốc ăn sáng , như là một nguồn chất dinh dưỡng cần thiết.

5. Tính chất hoá học của H2SO4

5.1. H2SO4 loãng

Axit sunfuric là một axit mạnh, hóa chất này có đầy đủ các tính chất hóa học chung của axit như:

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

H2SO4­ + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2

H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

5.2. H2SO4 đặc

Axit sunfuric đặc có tính axit mạnh, oxi hóa mạnh với tính chất hóa học nổi bật như:

Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 (nhiệt độ)

2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O

2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O

C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O

6. Bài tập vận dụng liên quan

Câu 1. Axit H2SO4 tác dụng được với dãy chất nào sau đây?

A. Cu, CuO, NaOH

B. Ag, ZnO, NaOH

C. Fe, ZnO, NaOH

D. Cu, ZnO, NaOH

Lời giải:

Câu 2. Kim loại nào sau đây không phản ứng được với H2SO4 đặc nguội

A. Cu

B. Ag

C. Fe

D. Zn

Lời giải:

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/h2so4zno-a44188.html