Hiện Trạng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong Tiếng Anh, có hơn 750.000 từ với nhiều nghĩa khác nhau để có thể thông thạo hết cũng như có thể dùng thuần thục như người bản xứ thì việc đó không hề dễ dàng gì cộng với việc chúng ta không có môi trường để có thể áp dụng cũng như sử dụng những từ ngữ vừa học hằng ngày. Nhưng không sao đã có StudyTiengAnh, học cùng với web sẽ giúp bạn học nhiều từ vựng một cách cụ thể hợn. Trong ngày hôm nay, thì chúng ta sẽ cùng nhau học về cách nối hiện trạng trong Tiếng Anh như thế nào nhé!!!!

hiện trạng trong tiếng Anh

1. Hiện trạng trong tiếng Anh là gì?

Status quo

Cách phát âm: /ˌsteɪ.t̬əs ˈkwoʊ/

Loại từ: danh từ thường dùng ở số ít

Định nghĩa: hiện trạng, từ được dùng để chỉ tình huống hiện tại.

2. Cách dùng hiện trạng bằng tiếng Anh trong câu:

hiện trạng trong tiếng Anh

[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]

Đối với câu này, từ”Status quo” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”.

Đối với câu này, từ”status quo” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sử dụng động từ thường “ reveal” phải thêm “s”

[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]

Đối với câu này, từ”status quo” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.

Đối với câu này, từ “status quo” là tân ngữ trong câu sau động từ thường “defend” và từ được dùng để bổ nghĩa cho câu nhằm giúp cho câu thêm rõ nghĩa hơn.

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

Đối với câu này, từ “status quo” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “The most important thing I need to reconsider over time before taking a day off from work”.

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]

Đối với câu này, từ “Because of ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “the status quo”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.

Đối với câu này, từ “ in ” là giới từ và đứng sau nó là danh từ “my status quo”. Danh từ phía sau bổ ngữ cho giới từ phía trước làm rõ nghĩa của câu.

3. Các từ đồng nghĩa với hiện trạng bằng tiếng Anh:

hiện trạng trong tiếng Anh

hiện trạng trong tiếng Anh

Từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

state of affairs

tình trạng công việc

status

trạng thái

circumstances

hoàn cảnh

existing condition

Tình trạng hiện tại

existing conditions

Điều kiện hiện tại

how things stand

mọi thứ đứng như thế nào

no change

không thay đổi

parameters

thông số

present state of affairs

tình trạng hiện tại của công việc

situation

tình hình

size of it

Tình hình

standing

đứng

state

tiểu bang

status in quo

hiện trạng

usual

bình thường

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến hiện trạng trong câu!!!

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/hien-trang-tieng-anh-a48186.html