Break Up là gì và cấu trúc cụm từ Break Up trong câu Tiếng Anh

Phrasal verbs luôn là một trong những chủ đề ngữ pháp tuy thú vị nhưng lại gây không ít khó khăn cho người đọc bởi sự đa dạng của nó. Với động từ "break" cũng vậy, break là một trong những động từ có thể kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Vậy hôm nay, hãy dành 5' cùng studytienganh tìm hiểu về cụm động từ Break up nha.

1. Break Up nghĩa là gì?

Hình ảnh Minh họa

BREAK UP tiếng Anh được phát âm theo Anh - Anh là /breɪk ʌp/, để có thể nắm được cách phát âm chuẩn từ break up được rõ ràng hơn thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói nhé! Cụm từ BREAK UP nghĩa phổ biến là "chia tay" nhưng tùy theo ngữ cảnh khác nhau từ break up sẽ được sử dụng sao cho phù hợp, chúng ta cùng theo dõi phần đầu tiên nhé. ​

2. Cách dùng cụm từ Break Up

Hình ảnh Minh họa

BREAK UP với cách dùng như phrasal verb

Ý nghĩa thứ nhất: nghĩa là nếu một cuộc hôn nhân tan vỡ hoặc hai người trong một mối quan hệ lãng mạn tan vỡ, cuộc hôn nhân của họ hoặc mối quan hệ của họ sẽ kết thúc

Ví dụ:

Ý nghĩa thứ hai: Khi các trường học và đại học, hoặc giáo viên và học sinh chia tay nhau, các lớp học của họ sẽ dừng lại và kỳ nghỉ bắt đầu

Ví dụ:

Ý nghĩa thứ ba: Nếu ai đó đang nói chuyện trên điện thoại di động bị ngắt quãng, giọng nói của họ sẽ không còn được nghe rõ nữa.

Ví dụ:

BREAK UP trong trường hợp là danh từ

Ý nghĩa thứ nhất: sự phân chia dần dần thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ:

Ý nghĩa thứ hai: sự kết thúc của một mối quan hệ kinh doanh hoặc cá nhân, gây ra bởi sự xa cách của những người có liên quan

Ví dụ:

3. Một số phrasal verbs khác với động từ break

break up tiếng Anh là gì?

Hình ảnh Minh họa

Cụm từ Định nghĩa Ví dụ Break away để lại một cái gì đó hoặc thoát ra

You want to become separate, move away or leave something Bạn muốn trở nên tách biệt, chuyển đi hoặc để lại thứ gì đó

You need to escape physically from him Bạn cần phải thoát khỏi anh ta

Break down suy sụp, hỏng hóc( máy)

He broke down when he started talking about his bad childhood Anh ấy suy sụp khi bắt đầu kể về tuổi thơ tồi tệ của mình

His car broke down on the way home last night! Xe của anh ấy bị hỏng trên đường về nhà đêm qua!

Break into đột nhập vào tòa nhà bằng vũ lực, bắt đầu làm một cái gì đó

Some teenagers broke into the company and stole all the computers! Một số thanh thiếu niên đã đột nhập vào công ty và lấy cắp tất cả các máy tính!

She broke into a sweat when she started climbing the mountain. Cô toát mồ hôi khi bắt đầu leo núi.

Break off dừng làm gì đó hoặc kết thúc mối quan hệ

I broke off the relationship after I found out he was cheating Tôi đã cắt đứt mối quan hệ sau khi phát hiện ra anh ta lừa dối

I broke off in mid-sentence after realizing I’d said the wrong thing. Tôi dừng lại câu nói sau khi nhận ra mình đã nói sai.

Break out thoát khỏi một địa điểm hoặc tình huống, khi một cái gì đó đột nhiên xuất hiện

I think they managed to break out of prison by digging a tunnel Tôi nghĩ họ đã vượt ngục bằng cách đào một đường hầm.

He broke out in a rash after he was stung by a bee Anh ta nổi mẩn đỏ sau khi bị ong đốt.

4. Một số ví dụ Anh - Việt

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cách dùng cụm từ BREAK UP trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/broke-up-la-gi-a49210.html