Raw Data là gì? Raw Data là danh từ, động từ hay tính từ? Những trường hợp nào được sử dụng cụm từ Raw Data trong tiếng Anh? Cách áp dụng của Raw Data trong câu tiếng Anh cụ thể là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Raw Data? Làm sao để phát âm đúng chuẩn cụm từ Raw Data trong tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)
Raw Data: dữ liệu sơ cấp, dữ liệu thô
Raw Data là một thuật ngữ được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực tin học, máy tính. Tại Việt Nam, cụm từ Raw Data được sử dụng rộng rãi thay thế cho nghĩa gốc của cụm từ này. Nếu như không học về tin học, ít ai có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của Raw Data đối với máy tính. Trong tiếng Anh, Raw Data có vai trò như một danh từ, các ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy điều này.
Ví dụ:
(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdɑːtə/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /rɔː ˈdeɪtə/, /rɔː ˈdætə/
Raw Data có khá nhiều cách phát âm trong tiếng Anh. Tổng kết lại, Raw Data là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Sự đa dạng trong các phát âm của cụm từ Raw Data được mang lại từ từ Data. Đây là từ có nhiều cách phát âm khác nhau không chỉ theo ngữ điệu mà còn từ nhiều góc độ khác.
Điểm đáng chú ý khi phát âm cụm từ này chính là chúng ta thường xuyên phát âm sai từ vựng Data trong tiếng Anh. Chúng ta thường phát âm nhầm thành /ˈdɑːtɑ/. Đây là cách đọc hoàn toàn sai và thuần việt. Data là từ vựng quen thuộc nên cách đọc sai đã rất phổ biến và nhiều. Bạn cần luyện tập nhiều để có thể nhanh chóng thành thạo cách phát âm này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh)
Raw Data là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Raw Data được sử dụng với vai trò như một cụm danh từ trong tiếng Anh. Cụm danh từ này hoàn toàn tuân theo các nguyên tắc ngữ pháp thông thường đối với một danh từ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cụm từ Raw Data trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Raw Data trong bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm về cách phát âm, các ví dụ về cách sử dụng của chúng để có thể dùng từ hiệu quả nhất nhé!
Từ vựng
Nghĩa của từ
Ví dụ
Computing
/kəmˈpjuːtɪŋ/
Tin học
I study computing in university.
Tôi học tin học ở trường đại học
Memory
/ˈmeməri/
Bộ nhớ
Please update your memory to save more datas.
Hãy cải thiện bộ nhớ của bạn để lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn
Raw material
/ˌrɑː məˈtɪəriəl/
/ˌrɑː məˈtɪriəl/
Nguyên liệu thô
They made this product from raw materials.
Họ làm sản phẩm này từ những nguyên liệu thô
Develop program
/dɪˈveləp ˈprəʊɡræm/
Phát triển chương trình
A team of developers seeked out a way to develop a program.
Một nhóm những nhà phát triển đã tìm ra cách để phát triển một chương trình.
Secondary data
/ˈsekəndri/
/ˈsekənderi/
Dữ liệu thứ cấp
There is a lot of secondary datas in your computer.
Có rất nhiều dữ liệu thứ cấp trong máy tính của bạn.
Trên đây là tất cả kiến thức về Raw Data mà chúng mình muốn truyền tải đến bạn. Mong rằng bài viết này bổ ích và bạn có thể thu thập thêm nhiều kiến thức hiệu quả và thú vị. Đừng quên ủng hộ nhiều bài viết khác của studytienganh bạn nhé!
Link nội dung: https://khangdienreal.vn/raw-data-la-gi-a49437.html