"Khăn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn có biết nghĩa của từ "Khăn" trong tiếng Anh là gì không? "Khăn" trong tiếng Anh là gì? "Khăn" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Khăn" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Khăn" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Khăn" là gì?

1."Khăn" trong tiếng Anh là gì?

"Khăn": Towel

Từ vựng Towel được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ “Khăn”. Có vai trò như một danh từ trong câu, tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Khăn” trong câu tiếng Anh cụ thể.

Ví dụ:

khăn tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh)

2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Khăn" trong câu tiếng Anh.

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈtaʊəl/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈtaʊəl/

Từ vựng chỉ “Khăn” trong tiếng Anh là từ đơn giản, có cấu tạo bao gồm hai âm tiết. Trọng âm của từ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ Towel nên bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.

Có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được danh từ Towel trong tiếng Anh cụ thể. Hãy luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ vựng chỉ “Khăn” trong tiếng Anh để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!

khăn tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh)

Towel là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

Từ vựng chỉ “Khăn” được đánh giá là một từ vựng phổ biến và dễ sử dụng. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng Towel được liệt kê trong từ điển Oxford. Towel là một danh từ đếm được tuân thủ theo các quy tắc cơ bản hằng ngày. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của Towel trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Khăn" trong tiếng Anh.

khăn tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh)

Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Scarf

Khăn quàng cổ

Red hodding is a story about a girl always wearing a red scarf.

Cô bé quàng khăn đỏ là câu chuyện về một cô bé luôn quàng chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.

Bath towel

Khăn tắm

I forgot to take a bath towel, could you give me one?

Tôi quên lấy khăn tắm, bạn có thể lấy hộ tôi không?

Shawl

Khăn choàng

What shawl do you think it’s more suitable for me?

Bạn nghĩ chiếc khăn choàng nào hợp với tôi?

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết về từ vựng chỉ “Khăn” hôm nay. Hãy theo dõi luôn trang web của chúng mình www.studytienganh.vn để bạn có thể đón đọc thêm nhiều bài viết khác nhé! Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh team.

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/khan-tieng-anh-la-gi-a50861.html