System protection là gì? Có nên tắt tính năng này trên Windows

Windows luôn cập nhật những tính năng hữu ích để tăng trải nghiệm người dùng. System Protection là một trong số đó. Vậy System Protection là gì và có nên tắt tính năng này? Cùng tìm hiểu nhé!

Có nên tắt tính năng System protection trên Windows

I. System Protection là gì?

1. Định nghĩa

System Protection (Bảo vệ hệ thống) là một tính năng của hệ điều hành Windows giúp bảo vệ hệ thống và các tệp cá nhân của bạn. Bạn có thể thấy tính năng này từ tất cả các phiên bản của Windows.

2. Công dụng

System Protection cho phép thiết lập và quản lý những điểm khôi phục (Restore Point). Bạn có thể khôi phục lại dữ liệu quan trọng hoặc các cài đặt hệ thống khi có những thay đổi không mong muốn hoặc bị tấn công bởi các phần mềm độc hại.

II. Có nên tắt tính năng System protection?

System Protection thường chiếm khá nhiều dung lượng của ổ đĩa. Nếu bạn là một người hiểu biết về máy tính và có khả năng tự tạo những bản sao chép dữ liệu của ổ cứng máy tính (ghost) thì bạn nên tắt tính năng này.

Có nên tắt System Protection?

Có nên tắt System Protection?

Còn nếu bạn là một người dùng bình thường, thường xuyên tải các tài nguyên hay các ứng dụng trên internet thì bạn nên bật System Protection. Nó sẽ là một công cụ tuyệt vời để giúp bạn “quay ngược thời gian” khi máy tính của bạn gặp sự cố.

III. Hướng dẫn chi tiết cách bật

1. Đối với System Properties

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Nhấp chuột phải vào biểu tượng Windows (hoặc tổ hợp phím Windows + X) và chọn System.

Ấn tổ hợp phím Windows + X và chọn System

Ấn tổ hợp phím Windows + X và chọn System

Bước 2: Tại thẻ About, chọn System protection. Tùy thuộc vào phiên bản Windows, System protection có thể nằm bên dưới thay vì bên phải màn hình. Chọn Yes nếu UAC (User Account Control - Kiểm soát tài khoản người dùng) nhắc nhở.

Chọn System protection

Chọn System protection

Bước 3: Ở cửa sổ mới, di chuyển đến thẻ System protectionchọn ổ đĩa mà bạn muốn bật tính năng bảo vệ hệ thống. Sau đó, nhấp chuột vào Configure.

Chọn ổ đĩa và ấn Configure

Chọn ổ đĩa và ấn Configure

Bước 4: Khi cửa sổ mới hiện lên, chọn Turn on system protection và tùy chỉnh mức sử dụng dung lượng ổ đĩa. Ấn Ok để lưu cài đặt.

Bật tính năng và tùy chỉnh không gian lưu trữ

Bật tính năng và tùy chỉnh không gian lưu trữ

2. Đối với PowerShell

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Tìm kiếm Windows PowerShell trong công cụ tìm kiếm Cortana. Nhấp chuột phải vào kết quả phù hợp và chọn Run as administrator để chạy PowerShell bằng tư cách quản trị viên.

Chạy PowerShell bằng quyền quản trị viên

Chạy PowerShell bằng quyền quản trị viên

Bước 2: Chọn Yes khi được nhắc nhở bởi UAC (User Account Control).

Chọn Yes

Chọn Yes

Bước 3: Nhập dòng lệnh Enable-ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:" vào PowerShell, trong đó <ổ đĩa> là ký tự của ổ đĩa mà bạn muốn bật tính năng bảo vệ hệ thống (ví dụ như ổ đĩa C thì ta sẽ có dòng lệnh Enable-ComputerRestore -Drive "C:").

Sau đó, ấn Enter để thực thi dòng lệnh.

Nhập dòng lệnh và ấn Enter

Nhập dòng lệnh và ấn Enter

IV. Hướng dẫn cách tắt chính xác

1. Đối với System Properties

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Các thao tác tắt System Properties cũng tương tự như cách bật. Đầu tiên, bạn mở System bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng Windows (hoặc tổ hợp phím Windows + X) và chọn System.

Truy cập System

Truy cập System

Bước 2: Chọn System protection trong thẻ About. System protection có thể nằm bên dưới thay vì bên phải màn hình tùy thuộc vào phiên bản Windows mà bạn sử dụng. Chọn Yes nếu được nhắc nhở bởi UAC.

Nhấp chuột vào System Protection

Nhấp chuột vào System Protection

Bước 3: Chọn ổ đĩa cần tắt tính năng bảo vệ hệ thống ở thẻ System Protection. Sau đó, bạn chọn Configure.

Configure ổ đĩa cần cài đặt tính năng

Configure ổ đĩa cần cài đặt tính năng

Bước 4: Chọn Turn off system protection tại cửa sổ tùy chọn chế độ System Protection và ấn Ok.

Tắt tính năng System Protection và chọn Ok

Tắt tính năng System Protection và chọn Ok

Bước 5: Khi được hệ thống hỏi lại. Chọn Yes để xác nhận thao tác.

Chọn Yes để xác nhận

Chọn Yes để xác nhận

2. Đối với PowerShell

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

Bước 1: Nhấp chuột chuột phải vào kết quả tìm kiếm Windows PowerShell ở Cortana và chọn Run as administrator để chạy PowerShell bằng tư cách quản trị viên.

Khởi chạy PowerShell (Admin)

Khởi chạy PowerShell (Admin)

Bước 2: Xác nhận bằng cách chọn Yes ở thông báo nhắc nhở UAC.

Cho phép chạy PowerShell (Admin)

Cho phép chạy PowerShell (Admin)

Bước 3: Nhập dòng lệnh Disable -ComputerRestore -Drive "<ổ đĩa>:" vào PowerShell. Ví dụ, bạn muốn bật tính năng này trên ổ C thì nhập dòng lệnh Disable -ComputerRestore -Drive "C:". Sau đó, bạn ấn Enter để chạy dòng lệnh.

Nhập dòng lệnh và Enter

Nhập dòng lệnh và Enter

Một số mẫu laptop đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động

Hy vọng với những thông tin và hướng dẫn trong bài viết, bạn có thể chọn cho mình cách bật (tắt) System Protection phù hợp. Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ nếu thấy bài viết hữu ích nhé!

Link nội dung: https://khangdienreal.vn/cach-mo-system-restore-win-7-a55495.html